Từ Điển Thuật Ngữ DeFi

Tìm hiểu các thuật ngữ quan trọng trong DeFi, Staking, Yield Farming và thế giới crypto

Tìm Kiếm Thuật Ngữ

Danh Mục Thuật Ngữ

Blockchain

Các khái niệm cơ bản về blockchain, consensus mechanism và network security.

Xem tất cả

Staking

Tìm hiểu về staking, validator, delegation và các cơ chế proof-of-stake.

Xem tất cả

Tất Cả Thuật Ngữ

A

Active Address

Phân tích

Địa chỉ hoạt động

Active Address là số lượng địa chỉ ví có hoạt động (gửi/nhận hoặc tương tác hợp đồng) trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh mức độ sử dụng mạng.

Address

Blockchain

Địa chỉ ví

Định danh trên chuỗi dùng để nhận và gửi tài sản số, thường được suy ra từ khóa công khai.

AI + Crypto

Ứng dụng

Trí tuệ nhân tạo và tiền mã hóa

AI + Crypto kết hợp mô hình AI với激励/结算/所有权 trên链,支持数据经济、生成式应用与自治代理。

Airdrop Farming

Thị trường

Chiến lược săn airdrop

Airdrop Farming 通过交互/贡献数据/提供流动性等方式,系统性参与项目以获取潜在空投奖励。

Altcoin

Crypto

Altcoin

Các tiền điện tử ngoài Bitcoin, bao gồm coin nền tảng và token của nhiều hệ sinh thái.

Altcoins

Crypto

Altcoin (tiền thay thế)

Các đồng tiền mã hóa ngoài Bitcoin, đa dạng về công nghệ, mục đích và rủi ro; gồm nền tảng hợp đồng thông minh, token tiện ích, quản trị, meme coin, v.v.

APY / APR

Market

APY / APR (lãi suất hiệu dụng / lãi suất danh nghĩa)

APY là lợi suất năm có lãi kép; APR là lãi suất năm không lãi kép, dùng để so sánh lợi suất của sản phẩm và chiến lược.

ATH / ATL

Market

Đỉnh lịch sử (ATH) / Đáy lịch sử (ATL)

Mức giá cao nhất và thấp nhất từng đạt; dùng để đánh giá rủi ro, tiềm năng và các mốc tâm lý quan trọng.

Automated Market Maker

DeFi

Nhà Tạo Lập Thị Trường Tự Động

Giao thức cho phép giao dịch tự động thông qua thuật toán thay vì sổ lệnh truyền thống.

B

Bagholder

Sentiment

Nhà đầu tư kẹt hàng

Người mua ở vùng giá cao và bị kẹt lâu dài do xu hướng giảm hoặc yếu tố cơ bản xấu; thường xuất phát từ FOMO và thiếu kế hoạch quản trị rủi ro.

Bear Market

Market

Thị trường giá xuống (Bear Market)

Giai đoạn xu hướng giảm và tâm lý bi quan; tài sản đồng loạt hạ giá, nhu cầu trú ẩn tăng và thanh khoản có xu hướng suy yếu.

Bitcoin (BTC)

Crypto

Bitcoin (BTC)

Đồng tiền mã hóa đầu tiên, mạng phi tập trung bảo mật bằng PoW; nguồn cung tối đa 21 triệu, hướng tới lưu trữ giá trị và thanh toán phi kiểm duyệt.

Block

Blockchain

Khối (Block)

Khối là đơn vị ghi nhận trong blockchain, chứa giao dịch, dữ liệu trạng thái và mã băm của khối trước; giúp liên kết chuỗi và đảm bảo tính bất biến.

Blockchain

Blockchain

Chuỗi Khối

Công nghệ sổ cái phân tán lưu trữ dữ liệu trong các khối được liên kết và bảo mật bằng mật mã học, tạo thành một chuỗi bất biến.

Bridge

Tech

Cầu chuỗi (Bridge)

Cơ chế chuyển tài sản hoặc thông điệp giữa chuỗi (L1/L2), với giả định tin cậy đa dạng và rủi ro đặc thù.

BTC ETF

Thị trường

Quỹ ETF Bitcoin giao ngay

BTC 现货ETF 允许传统资金通过监管渠道敞口比特币现货,改善合规与流动性,同时带来机构参与。

Bull Market

Market

Thị trường giá lên (Bull Market)

Giai đoạn xu hướng tăng bền vững với tâm lý lạc quan; giá lập đỉnh mới, thanh khoản cải thiện, dòng tiền ưu tiên tài sản rủi ro。

Burn

Phân tích

Đốt token

Burn là cơ chế loại bỏ vĩnh viễn một phần nguồn cung token (gửi vào địa chỉ không thể tiêu), nhằm giảm cung và hỗ trợ giá trị lâu dài.

D

DAO

DeFi

Tổ Chức Tự Trị Phi Tập Trung

Tổ chức được điều hành bởi smart contracts và quyết định của cộng đồng thành viên, không có cấu trúc quản lý tập trung truyền thống.

DataFi

Ứng dụng

Tài chính dữ liệu

DataFi biến数据为资产,构建激励/交易/治理围绕数据的经济体,强调可验证性与所有权。

DCA (Dollar-Cost Averaging)

Market

Chiến lược DCA (Dollar-Cost Averaging)

Mua định kỳ với số tiền cố định để làm phẳng chi phí và giảm rủi ro chọn thời điểm; phù hợp nắm giữ dài hạn.

Decentralization

Blockchain

Phi tập trung (Decentralization)

Phân tán quyền kiểm soát và ra quyết định tới người tham gia mạng, thay vì một trung tâm; tăng độ bền và khả năng chống kiểm duyệt.

DeFi

DeFi

Tài Chính Phi Tập Trung

Hệ sinh thái tài chính được xây dựng trên blockchain, cho phép các dịch vụ tài chính hoạt động mà không cần trung gian truyền thống.

Delegated Proof of Stake (DPoS)

Tech

Bằng chứng cổ phần uỷ quyền (DPoS)

Cộng đồng uỷ quyền cổ phần cho đại biểu sản xuất khối, tăng hiệu năng nhưng có nguy cơ tập trung.

DePIN

Hạ tầng

Mạng cơ sở hạ tầng vật lý phi tập trung

DePIN là mô hình huy động và vận hành hạ tầng vật lý (thiết bị,网络/điện/存储/带宽等) theo cơ chế phi tập trung, thưởng bằng token để khuyến khích cung cấp tài nguyên thực.

DeSci

Ứng dụng

Khoa học phi tập trung

DeSci 用链上所有权/资助/数据开放重构科研流程,提升透明度与协作效率。

Developer Activity

Phân tích

Độ hoạt động của nhà phát triển

Developer Activity đo lường mức độ phát triển dự án: số commit, contributor, release… phản ánh sức sống kỹ thuật và tiến độ sản phẩm.

M

Margin Trading

Trading

Giao dịch ký quỹ

Vay vốn để mở vị thế lớn hơn nhằm khuếch đại lãi và lỗ; thường dùng với hợp đồng hoặc tài khoản ký quỹ.

Market Order

Trading

Lệnh thị trường

Khớp ngay theo giá khả dụng trên thị trường; ưu tiên tốc độ, có thể gây trượt giá.

Meme Coin

Crypto

Meme Coin (đồng tiền meme)

Token mang tính giải trí, dựa vào cộng đồng và văn hoá internet, thường biến động mạnh, rủi ro cao nhưng có sức lan toả.

Miner

Tech

Thợ đào (Miner)

Tác nhân trong mạng PoW giải bài toán băm để tạo khối, nhận phần thưởng khối và phí.

Mining

Blockchain

Đào Coin

Quá trình sử dụng sức mạnh tính toán để xác minh giao dịch và tạo ra các khối mới trên blockchain, đổi lại nhận được phần thưởng cryptocurrency.

Mnemonic Phrase

Blockchain

Cụm từ ghi nhớ

Bộ từ khóa hạt giống để sao lưu và khôi phục ví; thường gồm 12/24 từ.

Modular Blockchain

Hạ tầng

Chuỗi khối mô-đun

Modular Blockchain tách rời các lớp chức năng (执行、结算、数据可用性等), cho phép tối ưu từng thành phần (ví dụ Rollup trên DA层) để tăng hiệu năng và灵活性.

MVRV Ratio

Phân tích

Tỷ lệ MVRV

MVRV Ratio là tỷ lệ giữa vốn hóa thị trường (Market Cap) và vốn hóa thực hiện (Realized Cap), dùng để ước lượng mức định giá quá cao/quá thấp.

S

SBT (Soulbound Token)

Crypto

SBT (Soulbound Token)

Token không thể chuyển nhượng, gắn liền với danh tính hoặc thành tích của một ví; dùng cho chứng nhận, uy tín và kiểm soát truy cập.

Security Token

Crypto

Token chứng khoán

Token đại diện quyền sở hữu tài sản hoặc chứng khoán tuân thủ pháp lý; có thể gồm cổ tức, quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định.

Sentiment Analysis

Phân tích

Phân tích cảm xúc thị trường

Sentiment Analysis là đo lường tâm lý nhà đầu tư qua mạng xã hội, tin tức và hành vi on-chain, nhằm đánh giá xu hướng lạc quan/bi quan.

Sharding

Tech

Phân mảnh (Sharding)

Kỹ thuật chia mạng hoặc dữ liệu thành nhiều mảnh độc lập xử lý song song, tăng thông lượng hệ thống.

Slippage

Trading

Trượt giá

Chênh lệch giữa giá khớp thực tế và giá kỳ vọng, thường do thanh khoản và độ sâu thị trường hạn chế.

Smart Contract

Blockchain

Hợp Đồng Thông Minh

Chương trình máy tính tự động thực thi các điều khoản hợp đồng khi các điều kiện được đáp ứng, không cần bên thứ ba.

Social Mentions

Phân tích

Lượt nhắc trên mạng xã hội

Social Mentions là số lần dự án/keyword được nhắc đến trên mạng xã hội, dùng để suy đoán mức độ quan tâm và cảm xúc thị trường.

SocialFi

Ứng dụng

Tài chính xã hội

SocialFi 将社交关系与价值流转结合,用户通过内容/关系网络获得收益,常见 Friend.tech 模式等。

Spot Trading

Trading

Giao dịch giao ngay

Mua/bán tài sản với giao nhận tức thời (không sử dụng đòn bẩy), sở hữu trực tiếp tài sản sau khi khớp lệnh.

Spread

Trading

Chênh lệch giá (Spread)

Chênh lệch giữa giá mua tốt nhất (bid) và giá bán tốt nhất (ask); phản ánh chi phí giao dịch và thanh khoản thị trường.

Stablecoin

Crypto

Stablecoin (tiền ổn định)

Tiền mã hóa neo theo pháp định hoặc tài sản (như USDT/USDC), giúp giảm biến động và làm đơn vị định giá ổn định.

Staking

Blockchain

Đặt Cược

Khóa cryptocurrency để hỗ trợ hoạt động của blockchain và nhận phần thưởng.

Staking Ratio

Phân tích

Tỷ lệ staking

Staking Ratio là tỷ lệ phần trăm tổng nguồn cung token đang được khóa để tham gia staking, phản ánh niềm tin và động lực kinh tế của mạng lưới.

Stop-Loss

Trading

Dừng lỗ

Bán/đóng vị thế tự động khi giá chạm điều kiện đặt trước để giới hạn thua lỗ.

Support / Resistance

Trading

Hỗ trợ / Kháng cự

Vùng giá then chốt trong phân tích kỹ thuật; hỗ trợ cản đà giảm, kháng cự hạn chế đà tăng, phục vụ xác định điểm vào/ra.

Synthetic Asset

Crypto

Tài sản tổng hợp

Token mô phỏng giá trị của tài sản tham chiếu (cổ phiếu, hàng hoá, chỉ số) thông qua cơ chế thế chấp và oracle; ví dụ Synthetix.

Bắt Đầu Hành Trình DeFi Của Bạn

Tìm hiểu thêm về DeFi thông qua các hướng dẫn thực hành và công cụ hữu ích.