Active Address

Địa chỉ hoạt động

Active Address là số lượng địa chỉ ví có hoạt động (gửi/nhận hoặc tương tác hợp đồng) trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh mức độ sử dụng mạng.

Phân tích

Định nghĩa (VI)

Active Address là số lượng địa chỉ có phát sinh hoạt động (giao dịch hoặc call hợp đồng) trong một ngày/tuần/tháng, thể hiện mức độ sử dụng của mạng lưới.

English

Active addresses measure the number of wallets interacting over a time period, indicating network usage and adoption.

中文解释

活跃地址数是在一定时间内有交互行为的钱包数量,反映网络的使用与采纳程度。

Phân tích & Ý nghĩa

  • Chỉ số nền tảng để theo dõi adoption
  • Cần lọc bot/spam để có tín hiệu chất lượng
  • Kết hợp với TVL và khối lượng để có bức tranh đầy đủ

Liên kết nội bộ

Ví Dụ Thực Tế

  • Đếm số địa chỉ hoạt động hàng ngày
  • So sánh địa chỉ hoạt động giữa các chain

Trường Hợp Sử Dụng

  • Đánh giá sức khỏe hệ sinh thái
  • Theo dõi tăng trưởng người dùng

Rủi Ro Cần Lưu Ý

  • Địa chỉ bot gây nhiễu
  • Không phản ánh chất lượng tương tác
  • Cần chuẩn hóa thời gian đo
Bình luận

Sẵn Sàng Thực Hành?

Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết