Realized Cap
Vốn hóa thực hiện
Realized Cap là vốn hóa tính theo giá tại thời điểm token/coin lần cuối di chuyển on-chain, phản ánh giá trị được 'thực hiện' của mạng lưới.
Định nghĩa (VI)
Realized Cap tính giá trị mỗi đơn vị theo giá tại lần di chuyển on-chain cuối cùng, sau đó cộng lại, nhằm phản ánh giá trị được thực hiện thay vì giá thị trường hiện tại.
English
Realized cap values each unit at its last on-chain movement price, summing across units to reflect realized network value.
中文解释
实现市值按每个单位最后一次链上移动时的价格来计值,并累计得到网络的“已实现”价值。
Phân tích & Ý nghĩa
- Giảm nhiễu so với Market Cap trong một số bối cảnh
- Kết hợp MVRV để nhận diện vùng quá热/quá lạnh
- Phụ thuộc chất lượng dữ liệu và phương pháp luận
Liên kết nội bộ
Ví Dụ Thực Tế
- • Tính Realized Cap của BTC theo UTXO
- • So sánh Market Cap và Realized Cap
Trường Hợp Sử Dụng
- • Đánh giá mức định giá thực tế
- • Kết hợp với MVRV để xác định vùng rủi ro
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Đòi hỏi dữ liệu on-chain chất lượng
- • Không phản ánh giao dịch off-chain
- • Cần diễn giải theo chu kỳ
Thuật Ngữ Liên Quan
MVRV Ratio
Tỷ lệ MVRV
MVRV Ratio là tỷ lệ giữa vốn hóa thị trường (Market Cap) và vốn hóa thực hiện (Realized Cap), dùng để ước lượng mức định giá quá cao/quá thấp.
On-chain Data
Dữ liệu trên chuỗi
On-chain Data là dữ liệu phát sinh trực tiếp từ blockchain (giao dịch, địa chỉ, hợp đồng, token…), dùng cho phân tích minh bạch về hoạt động và dòng vốn.
Volume
Khối lượng (Volume)
Số lượng hoặc giá trị giao dịch trong một khoảng thời gian; phản ánh mức độ tham gia và độ hoạt động của thị trường.
Tokenomics
Mô hình kinh tế token
Tokenomics mô tả cách token được phát hành, phân phối, tạo giá trị và khuyến khích trong hệ sinh thái, ảnh hưởng trực tiếp đến cung/cầu và giá.
Thuật Ngữ Liên Quan
MVRV Ratio
Phân tíchTỷ lệ MVRV
MVRV Ratio là tỷ lệ giữa vốn hóa thị trường (Market Cap) và vốn hóa thực hiện (Realized Cap), dùng để ước lượng mức định giá quá cao/quá thấp.
Tokenomics
Phân tíchMô hình kinh tế token
Tokenomics mô tả cách token được phát hành, phân phối, tạo giá trị và khuyến khích trong hệ sinh thái, ảnh hưởng trực tiếp đến cung/cầu và giá.
On-chain Data
Phân tíchDữ liệu trên chuỗi
On-chain Data là dữ liệu phát sinh trực tiếp từ blockchain (giao dịch, địa chỉ, hợp đồng, token…), dùng cho phân tích minh bạch về hoạt động và dòng vốn.
💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết