slug: market-cap term: Market Cap termVi: Vốn hóa thị trường description: Vốn hóa ước tính tổng giá trị tài sản: giá × cung lưu hành; dùng để đo quy mô và xếp hạng dự án. category: Market relatedTerms: ["circulating-supply", "total-supply", "fdv"] examples: ["Xếp hạng vốn hóa tài sản crypto", "Token vốn hóa nhỏ biến động mạnh"] useCases: ["Đánh giá quy mô dự án", "So sánh mức độ rủi ro"] risks: ["Dữ liệu cung lưu hành thiếu chính xác", "Chênh lệch giữa FDV và vốn hóa gây hiểu nhầm"]
Tổng quan
Vốn hóa phản ánh quy mô và tầm ảnh hưởng của dự án. Cần xem xét kèm cung lưu hành, FDV và lịch mở khóa token.
Công thức và lưu ý
- Vốn hóa ≈ Giá × Cung lưu hành.
- FDV (Fully Diluted Valuation) = Giá × Tổng cung tối đa; có thể khác lớn so với vốn hóa.
- Chú ý mức tập trung sở hữu và thanh khoản thực tế, tránh ảo giác quy mô.
Ví dụ thực tế
- So sánh dự án theo vốn hóa để đánh giá mức trưởng thành và rủi ro.
- Token vốn hóa nhỏ thường biến động mạnh, phù hợp chiến lược rủi ro cao.
Kết luận
Vốn hóa hữu ích nhưng không đủ một mình. Kết hợp FDV, thanh khoản, phân phối sở hữu và yếu tố mở khóa để có cái nhìn cân bằng.
Thuật Ngữ Liên Quan
Address
BlockchainĐịa chỉ ví
Định danh trên chuỗi dùng để nhận và gửi tài sản số, thường được suy ra từ khóa công khai.
Altcoin
CryptoAltcoin
Các tiền điện tử ngoài Bitcoin, bao gồm coin nền tảng và token của nhiều hệ sinh thái.
APY / APR
MarketAPY / APR (lãi suất hiệu dụng / lãi suất danh nghĩa)
APY là lợi suất năm có lãi kép; APR là lãi suất năm không lãi kép, dùng để so sánh lợi suất của sản phẩm và chiến lược.
ATH / ATL
MarketĐỉnh lịch sử (ATH) / Đáy lịch sử (ATL)
Mức giá cao nhất và thấp nhất từng đạt; dùng để đánh giá rủi ro, tiềm năng và các mốc tâm lý quan trọng.
Theo Danh Mục
Blockchain
(1)Crypto
(1)DeFi
(1)Sentiment
(1)💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết