Airdrop Farming

Chiến lược săn airdrop

Airdrop Farming 通过交互/贡献数据/提供流动性等方式,系统性参与项目以获取潜在空投奖励。

Thị trường

Định nghĩa (VI)

Airdrop Farming là chiến lược tương tác hệ sinh thái (sử dụng sản phẩm, cung cấp thanh khoản, đóng góp dữ liệu…) để tăng khả năng nhận airdrop từ các dự án.

English

Airdrop farming systematically engages with projects (usage, liquidity, governance) to optimize chances of receiving token airdrops.

中文解释

空投挖掘通过使用产品、提供流动性、参与治理等方式系统性参与项目,以提高获得空投的概率。

Liên kết nội bộ

Ví Dụ Thực Tế

  • Sử dụng testnet/alpha产品以增加资格
  • Cung cấp thanh khoản/投票治理提升权重

Trường Hợp Sử Dụng

  • Tối ưu hóa cơ hội nhận airdrop
  • Khám phá项目早期生态

Rủi Ro Cần Lưu Ý

  • Lãng phí thời gian与gas
  • Rủi ro hợp đồng thông minh
  • 可能被认定为刷子而影响资格
Bình luận

Sẵn Sàng Thực Hành?

Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết