BTC ETF
Quỹ ETF Bitcoin giao ngay
BTC 现货ETF 允许传统资金通过监管渠道敞口比特币现货,改善合规与流动性,同时带来机构参与。
Định nghĩa (VI)
BTC ETF giao ngay cho phép nhà đầu tư tiếp cận Bitcoin thông qua kênh chứng khoán được quản lý, cải thiện tính hợp pháp và thanh khoản của thị trường.
English
Spot BTC ETFs provide regulated exposure to Bitcoin for traditional investors, enhancing liquidity and legitimacy.
中文解释
比特币现货 ETF 让传统资金在监管框架下获得 BTC 敞口,提升市场合法性与流动性。
Liên kết nội bộ
Ví Dụ Thực Tế
- • Nhà đầu tư tổ chức mua cổ phiếu ETF để có BTC exposure
- • Dòng vốn mới chảy vào thị trường crypto
Trường Hợp Sử Dụng
- • Tiếp cận BTC qua kênh chứng khoán
- • Đa dạng hóa danh mục
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Phí管理与跟踪误差
- • Quy định与政策变动
- • Tác động tâm lý市场
Thuật Ngữ Liên Quan
Bitcoin (BTC)
Bitcoin (BTC)
Đồng tiền mã hóa đầu tiên, mạng phi tập trung bảo mật bằng PoW; nguồn cung tối đa 21 triệu, hướng tới lưu trữ giá trị và thanh toán phi kiểm duyệt.
Stablecoin
Stablecoin (tiền ổn định)
Tiền mã hóa neo theo pháp định hoặc tài sản (như USDT/USDC), giúp giảm biến động và làm đơn vị định giá ổn định.
RWA (Real World Assets)
RWA (Tài sản thế giới thực)
Token hóa tài sản thế giới thực (bất động sản, hoá đơn, trái phiếu) để giao dịch và sử dụng on‑chain; cầu nối giữa tài chính truyền thống và DeFi.
Tokenization
Tài sản hóa bằng token
Tokenization 将资产(金融/数据/票据/凭证等)转为链上代币表示,便于交易、结算与治理。
CBDC
CBDC (Tiền số ngân hàng trung ương)
Dạng tiền pháp định số hoá do ngân hàng trung ương phát hành, hướng tới thanh toán số, kiểm soát lưu thông và chính sách tiền tệ hiện đại.
Thuật Ngữ Liên Quan
Bitcoin (BTC)
CryptoBitcoin (BTC)
Đồng tiền mã hóa đầu tiên, mạng phi tập trung bảo mật bằng PoW; nguồn cung tối đa 21 triệu, hướng tới lưu trữ giá trị và thanh toán phi kiểm duyệt.
CBDC
CryptoCBDC (Tiền số ngân hàng trung ương)
Dạng tiền pháp định số hoá do ngân hàng trung ương phát hành, hướng tới thanh toán số, kiểm soát lưu thông và chính sách tiền tệ hiện đại.
RWA (Real World Assets)
CryptoRWA (Tài sản thế giới thực)
Token hóa tài sản thế giới thực (bất động sản, hoá đơn, trái phiếu) để giao dịch và sử dụng on‑chain; cầu nối giữa tài chính truyền thống và DeFi.
Stablecoin
CryptoStablecoin (tiền ổn định)
Tiền mã hóa neo theo pháp định hoặc tài sản (như USDT/USDC), giúp giảm biến động và làm đơn vị định giá ổn định.
Theo Danh Mục
Hạ tầng
(1)Thị trường
(1)💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết