Tokenization

Tài sản hóa bằng token

Tokenization 将资产(金融/数据/票据/凭证等)转为链上代币表示,便于交易、结算与治理。

Hạ tầng

Định nghĩa (VI)

Tokenization là chuyển tài sản (tài chính, dữ liệu, giấy tờ…) thành đại diện on-chain dưới dạng token, giúp giao dịch/định giá/giải quyết hiệu quả và tự động hóa.

English

Tokenization converts assets into on-chain tokens for efficient trading, settlement, and governance.

中文解释

资产代币化(Tokenization)将各类资产转为链上代币,提升交易与结算效率,并支持治理与权限控制。

Liên kết nội bộ

Ví Dụ Thực Tế

  • Chứng chỉ sở hữu chuyển thành token可交换
  • Dữ liệu/凭证成为可验证资产

Trường Hợp Sử Dụng

  • Giao dịch资产高效
  • Tự động结算/分红
  • Quản trị与权限控制

Rủi Ro Cần Lưu Ý

  • 合规监管
  • 隐私与泄露风险
  • 锚定与估值准确性
Bình luận

Sẵn Sàng Thực Hành?

Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết