Ethereum (ETH)
Ethereum (ETH)
Nền tảng hợp đồng thông minh phổ biến, hỗ trợ EVM và hệ sinh thái dApp, DeFi, NFT; cơ chế tính phí gas và các giải pháp mở rộng (rollups).
Tổng quan
Ethereum là hệ sinh thái hợp đồng thông minh lớn nhất, cho phép xây dựng ứng dụng phi tập trung với chuẩn token và logic lập trình linh hoạt. Người dùng tương tác thông qua giao dịch và sử dụng các loại token, NFT hay stablecoin.
Công nghệ và mở rộng
- EVM: máy ảo chạy bytecode hợp đồng.
- Chuẩn token: ERC‑20/721/1155 thiết lập tương thích.
- Mở rộng: rollups/Layer‑2 giảm phí và tăng thông lượng.
Ứng dụng
- DeFi: AMM, lending, derivatives.
- NFT: sưu tầm, vé, tài sản trong game.
- Tài sản hoá và thanh toán số.
Rủi ro và lưu ý
- Phí gas biến động theo mạng; tối ưu thời điểm và Layer‑2.
- Lỗ hổng hợp đồng gây tổn thất; cần audit và quản trị khóa.
- Rủi ro cầu nối khi chuyển tài sản giữa các mạng.
Kết luận
Ethereum là nền tảng đa năng cho tài sản và ứng dụng số. Hiểu cách vận hành và rủi ro giúp tận dụng hệ sinh thái hiệu quả.
Ví Dụ Thực Tế
- • Triển khai hợp đồng ERC‑20
- • Giao dịch NFT trên các marketplace
Trường Hợp Sử Dụng
- • Phát triển dApp
- • Tài chính phi tập trung
- • Tài sản số hoá
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Phí gas cao khi tắc nghẽn
- • Lỗ hổng hợp đồng
- • Rủi ro cầu nối
Thuật Ngữ Liên Quan
Smart Contract
Hợp Đồng Thông Minh
Chương trình máy tính tự động thực thi các điều khoản hợp đồng khi các điều kiện được đáp ứng, không cần bên thứ ba.
Token
Token (mã thông báo)
Tài sản hoặc chứng chỉ phát hành trên blockchain, thường dựa vào hợp đồng thông minh để mint/burn/quản lý.
NFT (Non-Fungible Token)
NFT (Non‑Fungible Token)
Token không thể thay thế, đại diện cho quyền sở hữu độc nhất của tài sản số hoặc chứng nhận; dùng cho sưu tầm, vé, game và bản quyền.
Transaction
Giao dịch (Transaction)
Bản ghi thao tác chuyển tài sản hoặc thực thi hợp đồng trên mạng blockchain.
Stablecoin
Stablecoin (tiền ổn định)
Tiền mã hóa neo theo pháp định hoặc tài sản (như USDT/USDC), giúp giảm biến động và làm đơn vị định giá ổn định.
Thuật Ngữ Liên Quan
Token
CryptoToken (mã thông báo)
Tài sản hoặc chứng chỉ phát hành trên blockchain, thường dựa vào hợp đồng thông minh để mint/burn/quản lý.
Stablecoin
CryptoStablecoin (tiền ổn định)
Tiền mã hóa neo theo pháp định hoặc tài sản (như USDT/USDC), giúp giảm biến động và làm đơn vị định giá ổn định.
NFT (Non-Fungible Token)
CryptoNFT (Non‑Fungible Token)
Token không thể thay thế, đại diện cho quyền sở hữu độc nhất của tài sản số hoặc chứng nhận; dùng cho sưu tầm, vé, game và bản quyền.
Smart Contract
BlockchainHợp Đồng Thông Minh
Chương trình máy tính tự động thực thi các điều khoản hợp đồng khi các điều kiện được đáp ứng, không cần bên thứ ba.
Theo Danh Mục
Blockchain
(2)💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết