Whale Tracking
Theo dõi cá voi
Whale Tracking là việc theo dõi địa chỉ ví lớn (cá voi) để phân tích các động thái nạp/rút và dịch chuyển vốn có khả năng ảnh hưởng đến giá.
Định nghĩa (VI)
Whale Tracking là phân tích địa chỉ ví có số dư lớn để nhận biết các động thái nạp/rút sàn, chuyển giữa ví nóng/lạnh và phân bổ danh mục của cá voi/quỹ.
English
Whale tracking monitors large-balance addresses to infer potential market impact from deposits, withdrawals, and capital reallocation.
中文解释
巨鲸追踪是监控大额地址(巨鲸/基金)的入金、出金与资金迁移行为,以判断可能的市场影响。
Phân tích & Ý nghĩa
- Cảnh báo áp lực bán/mua khi có dòng vốn lớn lên/xuống sàn
- Hỗ trợ trader và nhà phân tích phát hiện tín hiệu sớm
- Kết hợp với Netflow và khối lượng để tăng xác suất dự báo
Liên kết nội bộ
Ví Dụ Thực Tế
- • Theo dõi ví cá voi nạp BTC lên sàn
- • Phân tích các ví quỹ di chuyển token vào cold wallet
Trường Hợp Sử Dụng
- • Cảnh báo biến động cung/cầu ngắn hạn
- • Tín hiệu quản trị rủi ro cho traders
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Nhận diện sai ví cá voi
- • Cá voi có thể tạo nhiễu
- • Hành vi không phản ánh toàn thị trường
Thuật Ngữ Liên Quan
Whales
Cá voi, người nắm giữ lượng lớn
Các cá nhân/tổ chức nắm giữ lượng lớn token, có thể ảnh hưởng đến thanh khoản và giá.
Exchange Netflow
Dòng ròng vào/ra sàn
Exchange Netflow là chênh lệch dòng vào và ra của tài sản từ/đến sàn giao dịch, dùng để suy đoán áp lực bán/mua ngắn hạn.
Volume
Khối lượng (Volume)
Số lượng hoặc giá trị giao dịch trong một khoảng thời gian; phản ánh mức độ tham gia và độ hoạt động của thị trường.
Sentiment Analysis
Phân tích cảm xúc thị trường
Sentiment Analysis là đo lường tâm lý nhà đầu tư qua mạng xã hội, tin tức và hành vi on-chain, nhằm đánh giá xu hướng lạc quan/bi quan.
Thuật Ngữ Liên Quan
Exchange Netflow
Phân tíchDòng ròng vào/ra sàn
Exchange Netflow là chênh lệch dòng vào và ra của tài sản từ/đến sàn giao dịch, dùng để suy đoán áp lực bán/mua ngắn hạn.
Sentiment Analysis
Phân tíchPhân tích cảm xúc thị trường
Sentiment Analysis là đo lường tâm lý nhà đầu tư qua mạng xã hội, tin tức và hành vi on-chain, nhằm đánh giá xu hướng lạc quan/bi quan.
Volume
MarketKhối lượng (Volume)
Số lượng hoặc giá trị giao dịch trong một khoảng thời gian; phản ánh mức độ tham gia và độ hoạt động của thị trường.
💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết