Restaking
Tái thế chấp (EigenLayer)
Restaking cho phép tái sử dụng tài sản đã staking để bảo vệ thêm dịch vụ/giao thức khác (如AVS), mở rộng bảo mật và收益,但也引入新风险耦合。
Định nghĩa (VI)
Restaking là cơ chế tái sử dụng tài sản đã staking để bảo vệ thêm các dịch vụ/giao thức khác, ví dụ hệ EigenLayer/AVS. Người tham gia có thể nhận thêm lợi suất, nhưng cũng phải đối mặt rủi ro kết hợp giữa nhiều lớp.
English
Restaking reuses staked assets to secure additional services (e.g., AVS in EigenLayer). It can boost yield but introduces coupled risks.
中文解释
再质押(Restaking)将已质押资产用于为更多服务(如 EigenLayer 的 AVS)提供安全保障,提高收益的同时也带来风险耦合。
Liên kết nội bộ
Ví Dụ Thực Tế
- • Dùng stETH/eETH tham gia bảo vệ dịch vụ xác thực bổ sung
- • Nhận phần thưởng từ nhiều nguồn bảo mật
Trường Hợp Sử Dụng
- • Tăng hiệu suất sử dụng vốn đã staking
- • Khuyến khích bảo mật cho dịch vụ mới
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Rủi ro hợp đồng thông minh tầng mới
- • Chuỗi rủi ro giữa các lớp bảo mật
- • Thanh khoản khi xảy ra sự cố
Thuật Ngữ Liên Quan
Staking
Đặt Cược
Khóa cryptocurrency để hỗ trợ hoạt động của blockchain và nhận phần thưởng.
LST (Liquid Staking Token)
Token staking thanh khoản
LST đại diện cho tài sản đã staking nhưng vẫn có thể giao dịch, cho phép tham gia DeFi trong khi duy trì收益/权益 từ staking.
LRT (Liquid Restaking Token)
Token tái thế chấp thanh khoản
LRT đại diện cho vị thế restaking dưới dạng token thanh khoản, mở rộng收益但 thêm层次风险与复杂度。
Proof of Stake (PoS)
Bằng chứng cổ phần (PoS)
Đồng thuận dựa vào số lượng token đặt cọc, chọn người xác thực theo cổ phần để tạo khối và bảo mật mạng.
zkEVM
Máy ảo Ethereum với bằng chứng ZK
zkEVM tái hiện语义/指令 của EVM dưới khung ZK,让合约 Solidity 在 ZK 环境中可验证执行,兼容性与性能并举。
Thuật Ngữ Liên Quan
LRT (Liquid Restaking Token)
DeFiToken tái thế chấp thanh khoản
LRT đại diện cho vị thế restaking dưới dạng token thanh khoản, mở rộng收益但 thêm层次风险与复杂度。
LST (Liquid Staking Token)
DeFiToken staking thanh khoản
LST đại diện cho tài sản đã staking nhưng vẫn có thể giao dịch, cho phép tham gia DeFi trong khi duy trì收益/权益 từ staking.
Staking
BlockchainĐặt Cược
Khóa cryptocurrency để hỗ trợ hoạt động của blockchain và nhận phần thưởng.
Proof of Stake (PoS)
TechBằng chứng cổ phần (PoS)
Đồng thuận dựa vào số lượng token đặt cọc, chọn người xác thực theo cổ phần để tạo khối và bảo mật mạng.
Theo Danh Mục
Blockchain
(1)Tech
(1)Hạ tầng
(1)💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết