Mnemonic Phrase
Cụm từ ghi nhớ
Bộ từ khóa hạt giống để sao lưu và khôi phục ví; thường gồm 12/24 từ.
Tổng quan
Cụm từ ghi nhớ dùng để tạo và phục hồi khóa riêng, là nền tảng bảo mật của ví. Luôn lưu trữ ngoại tuyến; không chụp ảnh hoặc tải lên Internet.
Nguyên tắc và bảo mật
- Tuân theo chuẩn BIP39 với danh sách từ cố định và cách sinh seed.
- Thứ tự từ rất quan trọng; sai một từ có thể phục hồi sai ví.
- Không nhập cụm từ vào thiết bị/website không tin cậy.
Thực hành lưu trữ
- Ghi tay trên giấy chịu nước hoặc khắc trên thép.
- Lưu trữ phân tán ở nhiều địa điểm an toàn.
- Sử dụng passphrase (nếu hỗ trợ) để tăng bảo mật.
Lưu ý khi phục hồi
- Xác nhận đúng chuẩn BIP39 và số lượng 12/24 từ.
- Thử phục hồi với số tiền nhỏ trước khi thao tác lớn.
- Kiểm tra địa chỉ và số dư sau khi phục hồi.
Kết luận
Cụm từ ghi nhớ là “chìa khóa dự phòng” của ví. Bảo vệ đúng cách giúp tránh mất mát không thể khôi phục.
Ví Dụ Thực Tế
- • Cụm từ BIP39 24 từ
Trường Hợp Sử Dụng
- • Khôi phục ví trên thiết bị khác
- • Sao lưu khóa riêng
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Lộ hoặc mất cụm từ dẫn đến mất tài sản
Thuật Ngữ Liên Quan
Thuật Ngữ Liên Quan
Private Key
BlockchainKhóa riêng
Chứng thư cốt lõi kiểm soát tài sản số, dùng để ký giao dịch và chứng minh quyền sở hữu.
Wallet
ToolsVí Điện Tử
Công cụ phần mềm hoặc phần cứng để lưu trữ, gửi và nhận cryptocurrency, quản lý private keys và tương tác với blockchain.
Address
BlockchainĐịa chỉ ví
Định danh trên chuỗi dùng để nhận và gửi tài sản số, thường được suy ra từ khóa công khai.
Public Key
BlockchainKhóa công khai
Định danh công khai ghép cặp với khóa riêng, dùng để xác minh chữ ký và tạo địa chỉ.
💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết