Private Key
Khóa riêng
Chứng thư cốt lõi kiểm soát tài sản số, dùng để ký giao dịch và chứng minh quyền sở hữu.
Tổng quan
Khóa riêng là nền tảng để người dùng kiểm soát tài sản. Cần được lưu trữ an toàn và sao lưu đúng cách để tránh mất mát.
Bảo mật và lưu trữ
- Ưu tiên ví phần cứng để ký giao dịch an toàn.
- Sao lưu bằng cụm từ ghi nhớ, lưu trữ ngoại tuyến.
- Tránh chụp ảnh hoặc lưu trữ trên đám mây/thiết bị không tin cậy.
Thực hành an toàn
- Không chia sẻ khóa riêng hoặc nhập vào website lạ.
- Cẩn trọng với lừa đảo/phishing và phần mềm độc hại.
- Sử dụng môi trường tin cậy khi thao tác khôi phục/ ký.
Tình huống khôi phục
- Dùng cụm từ ghi nhớ (mnemonic) để phục hồi ví khi thiết bị hỏng.
- Cân nhắc ví đa chữ ký (multi-sig) cho nhu cầu bảo mật cao.
Kết luận
Khóa riêng là “chìa khóa” của tài sản số. Thực hành bảo mật tốt giúp duy trì quyền sở hữu và giảm rủi ro không thể khôi phục.
Ví Dụ Thực Tế
- • Ký giao dịch để chuyển tài sản
Trường Hợp Sử Dụng
- • Kiểm soát và ủy quyền tài sản
- • Quản trị an toàn tài khoản
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Rò rỉ hoặc mất khóa dẫn đến mất tài sản không thể khôi phục
Thuật Ngữ Liên Quan
Public Key
Khóa công khai
Định danh công khai ghép cặp với khóa riêng, dùng để xác minh chữ ký và tạo địa chỉ.
Address
Địa chỉ ví
Định danh trên chuỗi dùng để nhận và gửi tài sản số, thường được suy ra từ khóa công khai.
Mnemonic Phrase
Cụm từ ghi nhớ
Bộ từ khóa hạt giống để sao lưu và khôi phục ví; thường gồm 12/24 từ.
Wallet
Ví Điện Tử
Công cụ phần mềm hoặc phần cứng để lưu trữ, gửi và nhận cryptocurrency, quản lý private keys và tương tác với blockchain.
Transaction
Giao dịch (Transaction)
Bản ghi thao tác chuyển tài sản hoặc thực thi hợp đồng trên mạng blockchain.
Blockchain
Chuỗi Khối
Công nghệ sổ cái phân tán lưu trữ dữ liệu trong các khối được liên kết và bảo mật bằng mật mã học, tạo thành một chuỗi bất biến.
Thuật Ngữ Liên Quan
Public Key
BlockchainKhóa công khai
Định danh công khai ghép cặp với khóa riêng, dùng để xác minh chữ ký và tạo địa chỉ.
Mnemonic Phrase
BlockchainCụm từ ghi nhớ
Bộ từ khóa hạt giống để sao lưu và khôi phục ví; thường gồm 12/24 từ.
Address
BlockchainĐịa chỉ ví
Định danh trên chuỗi dùng để nhận và gửi tài sản số, thường được suy ra từ khóa công khai.
Blockchain
BlockchainChuỗi Khối
Công nghệ sổ cái phân tán lưu trữ dữ liệu trong các khối được liên kết và bảo mật bằng mật mã học, tạo thành một chuỗi bất biến.
💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết