Coin
Đồng coin
Tài sản crypto có blockchain riêng (như BTC, ETH, BNB); đảm nhiệm bảo mật mạng, kinh tế học khuyến khích và vai trò thanh toán/settlement。
Định nghĩa
Coin là tài sản gốc của một blockchain độc lập (layer-1), vận hành mạng và thường được dùng làm đơn vị phí giao dịch, thanh toán và phần thưởng bảo mật。
Ví dụ tiêu biểu
- Bitcoin (BTC): nhấn mạnh kho giá trị và chuyển tiền ngang hàng。
- Ether (ETH): dùng để trả gas khi triển khai/thi hành hợp đồng thông minh。
Coin vs Token
- Coin: phát hành trên blockchain riêng, là tài sản nền tảng của hệ。
- Token: phát hành trên blockchain có sẵn (như ERC-20 trên Ethereum), phục vụ ứng dụng/tiện ích。
Vai trò kinh tế
- Bảo mật mạng: khuyến khích thợ đào/validator thông qua phần thưởng và phí。
- Phí giao dịch: coin được dùng làm gas khi tương tác với mạng。
- Kho giá trị và thanh toán: một số coin phục vụ chuyển giá trị nhanh, phí thấp。
Rủi ro và quản trị
- Biến động giá mạnh theo chu kỳ thị trường。
- Thay đổi chính sách/giám sát ảnh hưởng nhu cầu và tính hợp pháp。
- Rủi ro công nghệ: sự cố mạng, lỗi phần mềm, tấn công bảo mật。
Cách sử dụng thực tế
- Lưu trữ và chuyển giá trị on-chain。
- Trả phí khi gửi giao dịch hoặc tương tác hợp đồng。
- Tham gia bảo mật (staking đối với PoS) hoặc hoạt động hệ sinh thái。
Kết luận
Coin là nền tảng vận hành của mỗi blockchain. Hiểu sự khác biệt giữa coin và token, cùng vai trò kinh tế của coin, giúp bạn dùng mạng hiệu quả và quản trị rủi ro tốt hơn。
Ví Dụ Thực Tế
- • Bitcoin (BTC)
- • Ether (ETH)
Trường Hợp Sử Dụng
- • Thanh toán/settlement
- • Phí mạng (gas)
- • Lưu trữ giá trị
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Biến động giá mạnh
- • Rủi ro chính sách và quy định
Thuật Ngữ Liên Quan
Cryptocurrency
Tiền mã hóa (Cryptocurrency)
Tài sản số dựa trên blockchain, bảo đảm bởi mật mã; dùng cho thanh toán, kết toán và chuyển giá trị.
Blockchain
Chuỗi Khối
Công nghệ sổ cái phân tán lưu trữ dữ liệu trong các khối được liên kết và bảo mật bằng mật mã học, tạo thành một chuỗi bất biến.
Layer 1
Lớp 1 blockchain
Chuỗi chính nền tảng (BTC/ETH/BNB), đảm nhiệm an toàn, đồng thuận và thanh quyết toán giao dịch.
Transaction
Giao dịch (Transaction)
Bản ghi thao tác chuyển tài sản hoặc thực thi hợp đồng trên mạng blockchain.
Thuật Ngữ Liên Quan
Blockchain
BlockchainChuỗi Khối
Công nghệ sổ cái phân tán lưu trữ dữ liệu trong các khối được liên kết và bảo mật bằng mật mã học, tạo thành một chuỗi bất biến.
Cryptocurrency
CryptoTiền mã hóa (Cryptocurrency)
Tài sản số dựa trên blockchain, bảo đảm bởi mật mã; dùng cho thanh toán, kết toán và chuyển giá trị.
Layer 1
BlockchainLớp 1 blockchain
Chuỗi chính nền tảng (BTC/ETH/BNB), đảm nhiệm an toàn, đồng thuận và thanh quyết toán giao dịch.
Transaction
BlockchainGiao dịch (Transaction)
Bản ghi thao tác chuyển tài sản hoặc thực thi hợp đồng trên mạng blockchain.
💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết