Synthetic Asset
Tài sản tổng hợp
Token mô phỏng giá trị của tài sản tham chiếu (cổ phiếu, hàng hoá, chỉ số) thông qua cơ chế thế chấp và oracle; ví dụ Synthetix.
Tổng quan
Tài sản tổng hợp tạo ra token theo dõi giá tài sản tham chiếu thông qua thế chấp và nguồn dữ liệu oracle. Khi giao dịch, cần xem xét độ biến động, price impact và chiến lược yield/ROI.
Cơ chế
- Thế chấp vượt mức bằng crypto.
- Oracle cung cấp giá tham chiếu.
- Mint/burn cân bằng cung cầu.
Ứng dụng
- Tiếp cận chỉ số/cổ phiếu/hàng hoá theo cách phi tập trung.
- Hedging và chiến lược phái sinh on‑chain.
- Giao dịch 24/7 không phụ thuộc sàn truyền thống.
Rủi ro và lưu ý
- Oracle và thao túng nguồn dữ liệu.
- Rủi ro thanh lý khi biến động mạnh.
- Phức tạp trong thiết kế tokenomics.
Kết luận
Tài sản tổng hợp mở rộng biên tài chính số, nhưng đòi hỏi quản trị rủi ro oracle và thế chấp.
Ví Dụ Thực Tế
- • sTSLA
- • sGold
Trường Hợp Sử Dụng
- • Tiếp cận tài sản tham chiếu
- • Hedging
- • Giao dịch 24/7
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Rủi ro oracle
- • Thanh lý tài sản thế chấp
- • Phức tạp thiết kế
Thuật Ngữ Liên Quan
Token
Token (mã thông báo)
Tài sản hoặc chứng chỉ phát hành trên blockchain, thường dựa vào hợp đồng thông minh để mint/burn/quản lý.
Volatility
Độ biến động (Volatility)
Mức độ và tần suất thay đổi giá; đo lường cường độ biến động thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro và lựa chọn chiến lược.
Price Impact
Tác động giá
Ảnh hưởng của một lệnh đối với giá, thay đổi theo quy mô lệnh và mức thanh khoản.
Yield
Tỷ suất lợi nhuận (Yield)
Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư; thường đo theo năm hóa hoặc theo kỳ.
ROI
Tỷ suất lợi nhuận (ROI)
Tỷ lệ đo lường lợi nhuận so với chi phí bỏ ra, dùng để đánh giá hiệu quả đầu tư và chất lượng chiến lược.
Thuật Ngữ Liên Quan
Token
CryptoToken (mã thông báo)
Tài sản hoặc chứng chỉ phát hành trên blockchain, thường dựa vào hợp đồng thông minh để mint/burn/quản lý.
Price Impact
MarketTác động giá
Ảnh hưởng của một lệnh đối với giá, thay đổi theo quy mô lệnh và mức thanh khoản.
ROI
MarketTỷ suất lợi nhuận (ROI)
Tỷ lệ đo lường lợi nhuận so với chi phí bỏ ra, dùng để đánh giá hiệu quả đầu tư và chất lượng chiến lược.
Volatility
MarketĐộ biến động (Volatility)
Mức độ và tần suất thay đổi giá; đo lường cường độ biến động thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro và lựa chọn chiến lược.
💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết