Rollup
Rollup (ZK / Optimistic)
Giải pháp Layer‑2 gom giao dịch off‑chain và gửi bằng chứng lên Layer‑1, gồm Optimistic và ZK Rollup.
Tổng quan
Rollup đưa xử lý ra Layer‑2 và gửi bằng chứng lên Ethereum. Người dùng thực hiện giao dịch với phí gas thấp hơn; ZKP dùng cho ZK rollup.
Loại hình
- Optimistic: giả định hợp lệ, có thời gian tranh chấp.
- ZK: bằng chứng hợp lệ tức thời.
Ứng dụng
- Mở rộng dApp, giảm chi phí.
- Nâng thông lượng và trải nghiệm.
Rủi ro và lưu ý
- Bảo mật cầu nối và quản trị tài sản.
- Thời gian rút ở Optimistic.
- Độ phức tạp bằng chứng ZK.
Kết luận
Rollup là trụ cột mở rộng Ethereum, tối ưu chi phí và trải nghiệm.
Ví Dụ Thực Tế
- • Optimistic rollup
- • ZK rollup
Trường Hợp Sử Dụng
- • Phí thấp
- • Thông lượng cao
- • Mở rộng dApp
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Bảo mật cầu nối
- • Thời gian rút (Optimistic)
- • Phức tạp bằng chứng
Thuật Ngữ Liên Quan
Layer 2
Lớp 2 mở rộng
Mạng mở rộng xây dựng trên chuỗi chính (như Arbitrum/Optimism) để tăng thông lượng và giảm chi phí.
Ethereum (ETH)
Ethereum (ETH)
Nền tảng hợp đồng thông minh phổ biến, hỗ trợ EVM và hệ sinh thái dApp, DeFi, NFT; cơ chế tính phí gas và các giải pháp mở rộng (rollups).
Transaction
Giao dịch (Transaction)
Bản ghi thao tác chuyển tài sản hoặc thực thi hợp đồng trên mạng blockchain.
Gas Fee
Phí gas
Khoản phí cần trả khi thực hiện giao dịch hoặc chạy hợp đồng; dùng để thưởng cho thợ đào/người xác thực và quản lý tài nguyên mạng.
Zero-Knowledge Proof (ZKP)
Bằng chứng không kiến thức (ZKP)
Phương pháp chứng minh tính đúng đắn mà không tiết lộ dữ liệu gốc; nền tảng cho ZK Rollup và quyền riêng tư.
Thuật Ngữ Liên Quan
Zero-Knowledge Proof (ZKP)
TechBằng chứng không kiến thức (ZKP)
Phương pháp chứng minh tính đúng đắn mà không tiết lộ dữ liệu gốc; nền tảng cho ZK Rollup và quyền riêng tư.
Ethereum (ETH)
CryptoEthereum (ETH)
Nền tảng hợp đồng thông minh phổ biến, hỗ trợ EVM và hệ sinh thái dApp, DeFi, NFT; cơ chế tính phí gas và các giải pháp mở rộng (rollups).
Layer 2
BlockchainLớp 2 mở rộng
Mạng mở rộng xây dựng trên chuỗi chính (như Arbitrum/Optimism) để tăng thông lượng và giảm chi phí.
Gas Fee
BlockchainPhí gas
Khoản phí cần trả khi thực hiện giao dịch hoặc chạy hợp đồng; dùng để thưởng cho thợ đào/người xác thực và quản lý tài nguyên mạng.
Theo Danh Mục
Crypto
(1)Blockchain
(3)💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết