EVM (Ethereum Virtual Machine)
Máy ảo Ethereum (EVM)
Môi trường thực thi bytecode hợp đồng thông minh trên Ethereum và các chuỗi tương thích, xác định cách tính phí gas và trạng thái.
Tổng quan
EVM là nền tảng chạy hợp đồng smart contract trong hệ Ethereum. Tương tác thông qua giao dịch, tiêu thụ gas và thường liên quan các token.
Ứng dụng
- Phát triển dApp và chuẩn hoá giao thức.
- Khả năng tương thích giữa các chuỗi EVM.
Rủi ro và lưu ý
- Lỗi logic và bảo mật hợp đồng.
- Phí gas và trải nghiệm người dùng.
Kết luận
EVM là lớp thực thi cốt lõi của hệ sinh thái hợp đồng thông minh.
Ví Dụ Thực Tế
- • Hợp đồng ERC‑20
- • dApp chạy trên EVM
Trường Hợp Sử Dụng
- • Triển khai dApp
- • Chuẩn hoá hệ sinh thái
- • Khả năng tương thích
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Lỗi hợp đồng
- • Phí gas
- • Tấn công logic
Thuật Ngữ Liên Quan
Ethereum (ETH)
Ethereum (ETH)
Nền tảng hợp đồng thông minh phổ biến, hỗ trợ EVM và hệ sinh thái dApp, DeFi, NFT; cơ chế tính phí gas và các giải pháp mở rộng (rollups).
Smart Contract
Hợp Đồng Thông Minh
Chương trình máy tính tự động thực thi các điều khoản hợp đồng khi các điều kiện được đáp ứng, không cần bên thứ ba.
Gas Fee
Phí gas
Khoản phí cần trả khi thực hiện giao dịch hoặc chạy hợp đồng; dùng để thưởng cho thợ đào/người xác thực và quản lý tài nguyên mạng.
Token
Token (mã thông báo)
Tài sản hoặc chứng chỉ phát hành trên blockchain, thường dựa vào hợp đồng thông minh để mint/burn/quản lý.
Transaction
Giao dịch (Transaction)
Bản ghi thao tác chuyển tài sản hoặc thực thi hợp đồng trên mạng blockchain.
Thuật Ngữ Liên Quan
Smart Contract
BlockchainHợp Đồng Thông Minh
Chương trình máy tính tự động thực thi các điều khoản hợp đồng khi các điều kiện được đáp ứng, không cần bên thứ ba.
Gas Fee
BlockchainPhí gas
Khoản phí cần trả khi thực hiện giao dịch hoặc chạy hợp đồng; dùng để thưởng cho thợ đào/người xác thực và quản lý tài nguyên mạng.
Ethereum (ETH)
CryptoEthereum (ETH)
Nền tảng hợp đồng thông minh phổ biến, hỗ trợ EVM và hệ sinh thái dApp, DeFi, NFT; cơ chế tính phí gas và các giải pháp mở rộng (rollups).
Token
CryptoToken (mã thông báo)
Tài sản hoặc chứng chỉ phát hành trên blockchain, thường dựa vào hợp đồng thông minh để mint/burn/quản lý.
💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết