K-Line / Candlestick
Biểu đồ nến / K-Line
Biểu diễn biến động giá qua mở, cao, thấp, đóng; là công cụ nền tảng của phân tích kỹ thuật.
Tổng quan
Biểu đồ nến hiển thị trực quan biến động giá, hỗ trợ nhận diện xu hướng và mô hình. Kết hợp với hỗ trợ/kháng cự và khối lượng giúp nâng cao hiệu quả phân tích.
Cấu trúc một cây nến
- Thân nến: khoảng giữa giá mở (open) và đóng (close).
- Bóng nến: biên độ cao (high) và thấp (low).
- Màu sắc: thể hiện tăng/giảm tùy theo giá đóng so với mở.
Khung thời gian và bối cảnh
- Khung lớn (D/W): xu hướng dài hạn, tín hiệu bền hơn.
- Khung nhỏ (M15/H1): chi tiết vào/ra lệnh nhưng dễ nhiễu.
- Luôn xem bối cảnh đa khung để tránh nhầm tín hiệu.
Mẫu hình thường gặp
- Doji, Pin bar: gợi ý đảo chiều/giằng co.
- Engulfing, Morning/Evening Star: mẫu đảo chiều.
- Inside/Outside bar: tiếp diễn hoặc phá vỡ.
Kết hợp công cụ
- Hỗ trợ/kháng cự, đường xu hướng.
- Khối lượng (Volume), ATR/Volatility.
- RSI/MACD để xác nhận động lượng.
Sai lầm phổ biến
- Áp dụng mẫu hình máy móc, bỏ qua bối cảnh.
- Giao dịch trong thanh khoản thấp khiến tín hiệu sai.
- Bỏ qua quản trị rủi ro (khối lượng, dừng lỗ, tỷ lệ RR).
Thực hành tốt
- Xác định vùng giá quan trọng trước khi tìm tín hiệu nến.
- Chờ xác nhận bằng khối lượng hoặc phá vỡ thật.
- Viết kế hoạch lệnh: điểm vào/ra, dừng lỗ, mục tiêu.
Kết luận
Biểu đồ nến là công cụ trực quan và mạnh mẽ, nhưng chỉ hiệu quả khi đặt trong bối cảnh thị trường và quản trị rủi ro nghiêm ngặt.
Ví Dụ Thực Tế
- • Phân tích khung ngày/giờ nhận diện hình thái
- • Xác định tín hiệu đảo chiều bằng nến
Trường Hợp Sử Dụng
- • Nhận diện xu hướng và hình thái
- • Lập kế hoạch giao dịch
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Phụ thuộc hình thái gây sai lệch
- • Tín hiệu kém tin cậy khi khối lượng thấp
Thuật Ngữ Liên Quan
Support / Resistance
Hỗ trợ / Kháng cự
Vùng giá then chốt trong phân tích kỹ thuật; hỗ trợ cản đà giảm, kháng cự hạn chế đà tăng, phục vụ xác định điểm vào/ra.
Volume
Khối lượng (Volume)
Số lượng hoặc giá trị giao dịch trong một khoảng thời gian; phản ánh mức độ tham gia và độ hoạt động của thị trường.
Volatility
Độ biến động (Volatility)
Mức độ và tần suất thay đổi giá; đo lường cường độ biến động thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro và lựa chọn chiến lược.
Thuật Ngữ Liên Quan
Support / Resistance
TradingHỗ trợ / Kháng cự
Vùng giá then chốt trong phân tích kỹ thuật; hỗ trợ cản đà giảm, kháng cự hạn chế đà tăng, phục vụ xác định điểm vào/ra.
Volatility
MarketĐộ biến động (Volatility)
Mức độ và tần suất thay đổi giá; đo lường cường độ biến động thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro và lựa chọn chiến lược.
Volume
MarketKhối lượng (Volume)
Số lượng hoặc giá trị giao dịch trong một khoảng thời gian; phản ánh mức độ tham gia và độ hoạt động của thị trường.
Long / Short
TradingLong / Short (Mua lên / Bán xuống)
Long đặt cược giá tăng, Short đặt cược giá giảm; phổ biến trong hợp đồng và giao dịch ký quỹ.
Theo Danh Mục
Market
(2)💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết