Futures / Perpetuals
Hợp đồng tương lai / Vĩnh cửu
Giao dịch hợp đồng bằng ký quỹ, hỗ trợ long/short; hợp đồng vĩnh cửu không có ngày đáo hạn, thường neo giá gần với spot thông qua funding rate.
Tổng quan
Hợp đồng tương lai/vĩnh cửu cho phép long/short mà không cần nắm giữ spot. Nhà giao dịch dùng ký quỹ và đòn bẩy để khuếch đại lợi nhuận/rủi ro; funding rate giúp giá hợp đồng vĩnh cửu bám sát giá spot.
Ký quỹ, đòn bẩy và PnL
- Initial margin: số tiền ký quỹ ban đầu để mở vị thế.
- Maintenance margin: ngưỡng tối thiểu; vi phạm sẽ bị thanh lý.
- Đòn bẩy: tăng quy mô vị thế so với vốn; cần kiểm soát rủi ro.
- PnL: lãi/lỗ phụ thuộc hướng (long/short), giá vào/ra và phí.
Funding rate và cơ chế neo giá
- Funding rate: khoản thanh toán định kỳ giữa long và short.
- Khi hợp đồng đắt hơn spot, long trả short (khuyến khích giá giảm); ngược lại thì short trả long.
- Basis: chênh lệch giữa giá hợp đồng và spot; là chỉ báo tâm lý và cung cầu.
Rủi ro thanh lý
- Mark price vs Last price: dùng mark price để xác định thanh lý.
- ADL (Auto-Deleveraging): giảm vị thế của phía thắng khi thị trường cực đoan.
- Flash crash và độ trượt: biến động mạnh có thể vượt mức dự kiến.
Quản trị rủi ro
- Đặt stop-loss/take-profit theo quy tắc, tránh cảm tính.
- Kiểm soát đòn bẩy và quy mô: ưu tiên sống sót hơn lợi nhuận ngắn hạn.
- Theo dõi funding, phí giao dịch và chi phí nắm giữ.
- Hedge: dùng hợp đồng để phòng hộ danh mục spot.
Lệnh và chiến lược
- Lệnh: market, limit, stop, post-only, reduce-only.
- Chiến lược: carry trade, delta-neutral, hedge miner hoặc LP.
- Theo dõi thanh khoản order book để giảm trượt giá.
Lưu ý vận hành
- Phí giao dịch, funding và lãi vay (nếu có) ảnh hưởng mạnh tới PnL.
- Sự kiện thị trường (tin, số liệu) có thể khiến funding biến động.
- Đa sàn: khác biệt về giá/đòn bẩy/qui tắc thanh lý.
Kết luận
Hợp đồng tương lai/vĩnh cửu là công cụ mạnh để phòng hộ và giao dịch đòn bẩy, nhưng đi kèm rủi ro thanh lý và chi phí funding. Kỷ luật, quản trị rủi ro và hiểu rõ cơ chế là điều kiện tiên quyết.
Ví Dụ Thực Tế
- • Long BTC trên hợp đồng vĩnh cửu
- • Short ETH bằng ký quỹ
Trường Hợp Sử Dụng
- • Phòng hộ rủi ro
- • Giao dịch đòn bẩy chiến lược
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Rủi ro thanh lý (cháy tài khoản)
- • Chi phí funding
- • Biến động cao gây thua lỗ lớn
Thuật Ngữ Liên Quan
Margin Trading
Giao dịch ký quỹ
Vay vốn để mở vị thế lớn hơn nhằm khuếch đại lãi và lỗ; thường dùng với hợp đồng hoặc tài khoản ký quỹ.
Long / Short
Long / Short (Mua lên / Bán xuống)
Long đặt cược giá tăng, Short đặt cược giá giảm; phổ biến trong hợp đồng và giao dịch ký quỹ.
Stop-Loss
Dừng lỗ
Bán/đóng vị thế tự động khi giá chạm điều kiện đặt trước để giới hạn thua lỗ.
Take-Profit
Chốt lời
Bán/đóng vị thế tự động khi giá đạt mục tiêu đặt trước để khóa lợi nhuận.
Volatility
Độ biến động (Volatility)
Mức độ và tần suất thay đổi giá; đo lường cường độ biến động thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro và lựa chọn chiến lược.
PnL
Lãi/Lỗ (Profit and Loss)
Lợi nhuận và thua lỗ của tài khoản hoặc vị thế, gồm phần đã thực hiện và chưa thực hiện; phản ánh hiệu suất giao dịch.
Thuật Ngữ Liên Quan
Long / Short
TradingLong / Short (Mua lên / Bán xuống)
Long đặt cược giá tăng, Short đặt cược giá giảm; phổ biến trong hợp đồng và giao dịch ký quỹ.
Margin Trading
TradingGiao dịch ký quỹ
Vay vốn để mở vị thế lớn hơn nhằm khuếch đại lãi và lỗ; thường dùng với hợp đồng hoặc tài khoản ký quỹ.
PnL
TradingLãi/Lỗ (Profit and Loss)
Lợi nhuận và thua lỗ của tài khoản hoặc vị thế, gồm phần đã thực hiện và chưa thực hiện; phản ánh hiệu suất giao dịch.
Stop-Loss
TradingDừng lỗ
Bán/đóng vị thế tự động khi giá chạm điều kiện đặt trước để giới hạn thua lỗ.
💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết