Security Token
Token chứng khoán
Token đại diện quyền sở hữu tài sản hoặc chứng khoán tuân thủ pháp lý; có thể gồm cổ tức, quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định.
Tổng quan
Security token số hóa chứng khoán hoặc quyền sở hữu tài sản, yêu cầu tuân thủ pháp lý nghiêm ngặt. Nhà đầu tư cần xem xét giao dịch, ROI kỳ vọng và liên hệ với tài sản thực hoặc RWA.
Cơ chế và tuân thủ
- Phát hành theo quy định khu vực.
- KYC/AML và hạn chế đối tượng.
- Lưu ký và chuyển nhượng theo quy tắc.
Ứng dụng
- Gọi vốn minh bạch và số hóa tài sản.
- Giao dịch xuyên biên giới với kiểm soát.
- Phân phối cổ tức tự động.
Rủi ro và lưu ý
- Pháp lý và chi phí tuân thủ cao.
- Thanh khoản phụ thuộc sàn được cấp phép.
- Rủi ro thông tin và quản trị.
Kết luận
Security token mở ra tài chính số tuân thủ, nhưng đòi hỏi đánh giá kỹ pháp lý, chi phí và thanh khoản.
Ví Dụ Thực Tế
- • Token hóa cổ phần
- • Trái phiếu số
Trường Hợp Sử Dụng
- • Huy động vốn tuân thủ
- • Giao dịch tài sản số hóa
- • Chia cổ tức
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Pháp lý phức tạp
- • Giới hạn nhà đầu tư
- • Thanh khoản
Thuật Ngữ Liên Quan
Token
Token (mã thông báo)
Tài sản hoặc chứng chỉ phát hành trên blockchain, thường dựa vào hợp đồng thông minh để mint/burn/quản lý.
Stablecoin
Stablecoin (tiền ổn định)
Tiền mã hóa neo theo pháp định hoặc tài sản (như USDT/USDC), giúp giảm biến động và làm đơn vị định giá ổn định.
RWA (Real World Assets)
RWA (Tài sản thế giới thực)
Token hóa tài sản thế giới thực (bất động sản, hoá đơn, trái phiếu) để giao dịch và sử dụng on‑chain; cầu nối giữa tài chính truyền thống và DeFi.
Transaction
Giao dịch (Transaction)
Bản ghi thao tác chuyển tài sản hoặc thực thi hợp đồng trên mạng blockchain.
ROI
Tỷ suất lợi nhuận (ROI)
Tỷ lệ đo lường lợi nhuận so với chi phí bỏ ra, dùng để đánh giá hiệu quả đầu tư và chất lượng chiến lược.
Thuật Ngữ Liên Quan
Token
CryptoToken (mã thông báo)
Tài sản hoặc chứng chỉ phát hành trên blockchain, thường dựa vào hợp đồng thông minh để mint/burn/quản lý.
Stablecoin
CryptoStablecoin (tiền ổn định)
Tiền mã hóa neo theo pháp định hoặc tài sản (như USDT/USDC), giúp giảm biến động và làm đơn vị định giá ổn định.
RWA (Real World Assets)
CryptoRWA (Tài sản thế giới thực)
Token hóa tài sản thế giới thực (bất động sản, hoá đơn, trái phiếu) để giao dịch và sử dụng on‑chain; cầu nối giữa tài chính truyền thống và DeFi.
Transaction
BlockchainGiao dịch (Transaction)
Bản ghi thao tác chuyển tài sản hoặc thực thi hợp đồng trên mạng blockchain.
Theo Danh Mục
Blockchain
(1)Market
(1)💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết