SBT (Soulbound Token)
SBT (Soulbound Token)
Token không thể chuyển nhượng, gắn liền với danh tính hoặc thành tích của một ví; dùng cho chứng nhận, uy tín và kiểm soát truy cập.
Tổng quan
SBT là token gắn liền với danh tính, không thể chuyển nhượng, thường dùng làm chứng nhận hoặc huy hiệu. Tương tác vẫn thông qua giao dịch và liên hệ với hệ token; khác với NFT ở tính không chuyển nhượng.
Cơ chế
- Mint một lần, không cho phép chuyển.
- Xác thực nguồn phát hành và tiêu chí.
- Chính sách thu hồi/sửa đổi tuỳ giao thức.
Ứng dụng
- Chứng chỉ học tập, điểm tín nhiệm.
- Huy hiệu cộng đồng và kiểm soát truy cập.
- Xây dựng hồ sơ danh tính on‑chain.
Rủi ro và lưu ý
- Quyền riêng tư khi dữ liệu công khai.
- Sai sót hoặc thiên vị nguồn cấp.
- Tính hợp chuẩn và khả năng liên chuỗi.
Kết luận
SBT tạo lớp danh tính on‑chain, hữu ích cho chứng nhận và uy tín, nhưng cần thiết kế bảo vệ quyền riêng tư.
Ví Dụ Thực Tế
- • Chứng chỉ khoá học
- • Huy hiệu cộng đồng
Trường Hợp Sử Dụng
- • Danh tính và uy tín
- • Chứng nhận
- • Truy cập hạn chế
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Quyền riêng tư
- • Sai sót dữ liệu
- • Khả năng thu hồi
Thuật Ngữ Liên Quan
NFT (Non-Fungible Token)
NFT (Non‑Fungible Token)
Token không thể thay thế, đại diện cho quyền sở hữu độc nhất của tài sản số hoặc chứng nhận; dùng cho sưu tầm, vé, game và bản quyền.
Token
Token (mã thông báo)
Tài sản hoặc chứng chỉ phát hành trên blockchain, thường dựa vào hợp đồng thông minh để mint/burn/quản lý.
Transaction
Giao dịch (Transaction)
Bản ghi thao tác chuyển tài sản hoặc thực thi hợp đồng trên mạng blockchain.
ROI
Tỷ suất lợi nhuận (ROI)
Tỷ lệ đo lường lợi nhuận so với chi phí bỏ ra, dùng để đánh giá hiệu quả đầu tư và chất lượng chiến lược.
Thuật Ngữ Liên Quan
Token
CryptoToken (mã thông báo)
Tài sản hoặc chứng chỉ phát hành trên blockchain, thường dựa vào hợp đồng thông minh để mint/burn/quản lý.
NFT (Non-Fungible Token)
CryptoNFT (Non‑Fungible Token)
Token không thể thay thế, đại diện cho quyền sở hữu độc nhất của tài sản số hoặc chứng nhận; dùng cho sưu tầm, vé, game và bản quyền.
Transaction
BlockchainGiao dịch (Transaction)
Bản ghi thao tác chuyển tài sản hoặc thực thi hợp đồng trên mạng blockchain.
ROI
MarketTỷ suất lợi nhuận (ROI)
Tỷ lệ đo lường lợi nhuận so với chi phí bỏ ra, dùng để đánh giá hiệu quả đầu tư và chất lượng chiến lược.
Theo Danh Mục
Blockchain
(1)Market
(1)💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết