DePIN
Mạng cơ sở hạ tầng vật lý phi tập trung
DePIN là mô hình huy động và vận hành hạ tầng vật lý (thiết bị,网络/điện/存储/带宽等) theo cơ chế phi tập trung, thưởng bằng token để khuyến khích cung cấp tài nguyên thực.
Định nghĩa (VI)
DePIN là hình thức xây dựng và vận hành hạ tầng vật lý (IoT, lưu trữ, mạng, điện…) thông qua cơ chế phi tập trung, nơi người tham gia cung cấp tài nguyên thực nhận phần thưởng bằng token. Mục tiêu là mở rộng hạ tầng theo thị trường mở, minh bạch và tối ưu chi phí.
English
DePIN (Decentralized Physical Infrastructure Network) coordinates real-world infrastructure (IoT, storage, bandwidth, energy) via decentralized incentives. Providers earn tokens by supplying reliable resources.
中文解释
DePIN(去中心化物理基础设施网络)通过代币激励协调真实世界基础设施(物联网、存储、带宽、能源),供给方提供稳定资源并获得奖励。
Chi tiết & Bối cảnh
- Token hóa năng lực hạ tầng để định giá minh bạch
- Dữ liệu/nguồn lực có thể được证明 và kiểm định
- Tăng bao phủ hạ tầng tại vùng còn thiếu dịch vụ
Liên kết nội bộ
Ví Dụ Thực Tế
- • Mạng chia sẻ băng thông, lưu trữ, hoặc điện mặt trời được thưởng bằng token
- • Thiết bị IoT cung cấp dữ liệu cảm biến lên chuỗi để nhận thưởng
Trường Hợp Sử Dụng
- • Cung cấp lưu trữ, mạng, điện, cảm biến theo cơ chế thị trường mở
- • Khuyến khích triển khai hạ tầng tại khu vực thiếu thốn
Rủi Ro Cần Lưu Ý
- • Cân đối lợi ích giữa nhà cung cấp và người dùng
- • Chất lượng và độ tin cậy của hạ tầng thực
- • Tuân thủ pháp lý địa phương
Thuật Ngữ Liên Quan
RWA (Real World Assets)
RWA (Tài sản thế giới thực)
Token hóa tài sản thế giới thực (bất động sản, hoá đơn, trái phiếu) để giao dịch và sử dụng on‑chain; cầu nối giữa tài chính truyền thống và DeFi.
Modular Blockchain
Chuỗi khối mô-đun
Modular Blockchain tách rời các lớp chức năng (执行、结算、数据可用性等), cho phép tối ưu từng thành phần (ví dụ Rollup trên DA层) để tăng hiệu năng và灵活性.
Interoperability
Khả năng tương tác giữa chuỗi
Interoperability 指不同区块链/系统之间的互操作能力,使资产与信息跨系统顺畅流通。
Oracle
Oracle (Nguồn dữ liệu ngoài chuỗi)
Dịch vụ/ giao thức đưa dữ liệu off-chain (giá, sự kiện, randomness) vào hợp đồng thông minh.
Bridge
Cầu chuỗi (Bridge)
Cơ chế chuyển tài sản hoặc thông điệp giữa chuỗi (L1/L2), với giả định tin cậy đa dạng và rủi ro đặc thù.
Thuật Ngữ Liên Quan
Interoperability
Hạ tầngKhả năng tương tác giữa chuỗi
Interoperability 指不同区块链/系统之间的互操作能力,使资产与信息跨系统顺畅流通。
Modular Blockchain
Hạ tầngChuỗi khối mô-đun
Modular Blockchain tách rời các lớp chức năng (执行、结算、数据可用性等), cho phép tối ưu từng thành phần (ví dụ Rollup trên DA层) để tăng hiệu năng và灵活性.
RWA (Real World Assets)
CryptoRWA (Tài sản thế giới thực)
Token hóa tài sản thế giới thực (bất động sản, hoá đơn, trái phiếu) để giao dịch và sử dụng on‑chain; cầu nối giữa tài chính truyền thống và DeFi.
Bridge
TechCầu chuỗi (Bridge)
Cơ chế chuyển tài sản hoặc thông điệp giữa chuỗi (L1/L2), với giả định tin cậy đa dạng và rủi ro đặc thù.
Theo Danh Mục
Crypto
(1)💡 Mẹo: Các thuật ngữ được liên kết trong nội dung
Khi đọc nội dung, hãy chú ý các thuật ngữ được highlight - bạn có thể click để tìm hiểu thêm!
Sẵn Sàng Thực Hành?
Áp dụng kiến thức vừa học vào thực tế với các hướng dẫn chi tiết