Top 10 Crypto Index ETFs đáng theo dõi 2025

Danh sách 10 Crypto Index ETF nổi bật: phương pháp luận, ưu nhược điểm, rủi ro, phí và cách nhà đầu tư Việt tiếp cận an toàn.

📅
👤Nguyễn Văn Minh
⏱️6 phút đọc
📂Guide
Top 10 Crypto Index ETFs đáng theo dõi 2025

Top 10 Crypto Index ETFs đáng theo dõi 2025

Crypto đang bước vào giai đoạn thể chế hóa mạnh mẽ. Sau khi ETF Bitcoin spot mở cánh cửa đầu tiên, các Crypto Index ETFs (ETF theo dõi rổ tài sản số) trở thành cầu nối thực dụng giúp nhà đầu tư tiếp cận toàn thị trường với đa dạng hóa, tái cân bằnglưu ký an toàn. Danh sách dưới đây tổng hợp 10 sản phẩm/nhóm sản phẩm đáng theo dõi trong năm 2025, kèm tiêu chí đánh giá và cách nhà đầu tư Việt có thể áp dụng thực tế.

Để nắm nền tảng trước khi xem danh sách, đọc: Hướng dẫn Crypto Index ETF 2025, xu hướng: Crypto Basket ETFs – làn sóng chấp nhận tiếp theo, so sánh: Index ETF vs Single Crypto ETF.

Tiêu chí đánh giá

  • Minh bạch phương pháp luận: thành phần rổ, tiêu chí lựa chọn, tần suất rebalancing
  • Đa dạng hóa: tỷ trọng giữa BTC/ETH và các lớp tài sản (Layer-1, DeFi, dữ liệu…)
  • Lưu ký & tuân thủ: đơn vị lưu ký cấp tổ chức, chuẩn bảo mật, bảo hiểm
  • Phí & tracking: phí quản lý hàng năm, sai lệch theo dõi (tracking error)
  • Thanh khoản & khả dụng: khối lượng giao dịch, khu vực niêm yết, khả năng tiếp cận từ Việt Nam

Top 10 đáng theo dõi

1) Hashdex Nasdaq Crypto Index ETF (NCI)

  • Tổng quan: Theo dõi Nasdaq Crypto Index (NCI); cân bằng giữa BTC/ETH và các nền tảng hợp đồng thông minh, DeFi.
  • Điểm mạnh: Phương pháp luận minh bạch, thương hiệu index Nasdaq.
  • Lưu ý: BTC/ETH chiếm tỷ trọng lớn; theo dõi rebalancing.
  • Đọc thêm: Đánh giá Hashdex Crypto Index ETF.

2) 21Shares Crypto Basket Index (HODL)

  • Tổng quan: Sản phẩm ETP/ETF theo rổ crypto tại châu Âu; đa dạng hóa với rebalancing định kỳ.
  • Điểm mạnh: Danh mục rộng; trải nghiệm mua bán như cổ phiếu.
  • Lưu ý: Phí quản lý cao hơn ETF cổ phiếu truyền thống.
  • Đọc thêm: 21Shares Crypto Index ETF explained.

3) FTSE Crypto Index Series – trackers

  • Tổng quan: Các sản phẩm gắn với bộ chỉ số FTSE Crypto; tiêu chí chọn theo vốn hóa, thanh khoản, niêm yết.
  • Điểm mạnh: Hệ chỉ số đa lớp, linh hoạt theo ngành.
  • Lưu ý: Khả dụng tùy khu vực niêm yết; kiểm tra tài liệu sản phẩm cụ thể.

4) S&P Cryptocurrency Broad Digital Market Index (BDMI) – trackers

  • Tổng quan: Theo dõi S&P BDMI – chỉ số thị trường rộng bao phủ nhiều lớp tài sản.
  • Điểm mạnh: Danh mục rộng, phương pháp luận tiêu chuẩn S&P.
  • Lưu ý: Theo dõi tracking error và tỷ trọng nhóm vốn hóa lớn.

5) Nasdaq Crypto Index – trackers tại châu Âu

  • Tổng quan: Các ETP/ETF tham chiếu NCI niêm yết ở sàn châu Âu; cấu trúc và phí đa dạng.
  • Điểm mạnh: Thương hiệu Nasdaq; tính sẵn có cao ở một số sàn.
  • Lưu ý: Kiểm tra nhà phát hành, phí và đơn vị lưu ký.

6) Purpose Crypto Opportunities ETF (Canada)

  • Tổng quan: Một trong các sản phẩm đa tài sản crypto được quản lý sớm tại Bắc Mỹ.
  • Điểm mạnh: Môi trường pháp lý Canada thân thiện hơn với crypto.
  • Lưu ý: Khả dụng phụ thuộc môi giới; theo dõi phí.

7) Bitwise 10 Large Cap Crypto – exposure products

  • Tổng quan: Tiếp cận theo Bitwise 10; tập trung vốn hóa lớn, ưu tiên thanh khoản.
  • Điểm mạnh: Rõ ràng về vốn hóa lớn; đơn giản hóa tiếp cận blue-chip crypto.
  • Lưu ý: BTC/ETH chiếm đa số; kiểm tra cấu trúc (ETF/ETP/quỹ) theo khu vực.

8) WisdomTree Crypto Basket – ETP/ETF

  • Tổng quan: Sản phẩm đa tài sản crypto của WisdomTree; danh mục và phí tùy mã.
  • Điểm mạnh: Kinh nghiệm phát hành ETP đa dạng.
  • Lưu ý: Đọc kỹ phương pháp luận và đơn vị lưu ký.

9) CoinShares diversified crypto basket – ETP

  • Tổng quan: Rổ crypto đa tài sản do CoinShares phát hành.
  • Điểm mạnh: Hệ sinh thái ETP phong phú; minh bạch báo cáo.
  • Lưu ý: Khả dụng theo sàn; theo dõi phí và tracking.

10) VanEck Crypto Leaders – ETN/ETP

  • Tổng quan: Tiếp cận nhóm tài sản số dẫn dắt; cấu trúc sản phẩm tùy sàn.
  • Điểm mạnh: Thương hiệu VanEck; định hướng “leaders”.
  • Lưu ý: Kiểm tra chỉ số tham chiếu, tỷ trọng và phí.

Cách áp dụng cho nhà đầu tư Việt

  • DCA (mua định kỳ): Phù hợp tâm lý dài hạn, giảm rủi ro thời điểm.
  • Core – Satellite: Dùng Index ETF làm core (60–70%), thêm satellite là Single BTC/ETH ETF hoặc altcoin top-tier.
  • Theo dõi rebalancing: Cập nhật kỳ vọng hiệu suất theo lịch tái cân bằng.
  • Kỷ luật rủi ro: Không đầu tư vượt quá khả năng chịu đựng; ưu tiên dài hạn.

Nếu cần đánh giá sàn giao dịch để hiểu trải nghiệm crypto quốc tế, đọc: Đánh giá sàn Binance 2025.

Lưu ý pháp lý & phí

  • Phí quản lý: Thường 0,5%–2,5%/năm; đổi lại là lưu ký an toàn, tái cân bằng và quản trị.
  • Khả dụng theo khu vực: Tên gọi và cấu trúc (ETF/ETP/ETN) thay đổi theo sàn; luôn kiểm tra tài liệu sản phẩm.
  • Thuế & môi giới: Tham khảo môi giới quốc tế, phí giao dịch, và nghĩa vụ thuế tương ứng.

Kết luận

Crypto Index ETF là cầu nối giúp nhà đầu tư tiếp cận toàn cảnh thị trường một cách đơn giản, đa dạng và có kỷ luật. Danh sách trên cung cấp điểm khởi đầu để theo dõi và lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục tiêu, rủi ro và khu vực của bạn.

Để nắm vững khái niệm và xây dựng cụm kiến thức, đọc: Hướng dẫn Crypto Index ETF 2025, Crypto Basket ETFs – làn sóng chấp nhận tiếp theoIndex ETF vs Single Crypto ETF.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • Top 10 có đảm bảo phù hợp mọi nhà đầu tư? Không. Hãy căn cứ mục tiêu, khẩu vị rủi ro và khu vực.
  • Tôi có thể mua ở Việt Nam? Thường qua môi giới quốc tế; kiểm tra pháp lý, phí và thuế.
  • Phí có cao không? 0,5%–2,5%/năm; cân nhắc lợi ích lưu ký và rebalancing.
  • Có cần ví crypto? Không. Mua bán như cổ phiếu qua tài khoản chứng khoán.

Bài viết chỉ mang tính thông tin, không phải lời khuyên đầu tư. Hãy tự nghiên cứu và chịu trách nhiệm với quyết định của mình.

Khám Phá Thêm Về Crypto

Tìm hiểu thêm các chủ đề đánh giá và hướng dẫn thực hành

Được tin tưởng bởi hơn 100,000+ người dùng Việt Nam

Bảo mật cao
Đã xác minh
Hỗ trợ 24/7
Phí thấp