Glassnode: bộ chỉ báo cá voi giải thích đầy đủ
Hệ thống metrics đọc hành vi ví lớn: tích lũy, chuyển sàn, và tín hiệu chu kỳ — kèm khung xác nhận chéo với phái sinh và orderbook.

Glassnode: bộ chỉ báo cá voi giải thích đầy đủ
Glassnode cung cấp hệ sinh thái metrics on-chain giúp đọc hành vi ví lớn (cá voi) một cách có cấu trúc. Bài viết này tổng hợp các chỉ báo cốt lõi: đo tích lũy/xả, chuyển sàn, cung nắm giữ, hành vi holder dài hạn, cùng cách đặt chúng vào ngữ cảnh với phái sinh (funding/OI) và orderbook depth. Mục tiêu: biến dữ liệu thành quyết định có kỷ luật.
Liên kết tham khảo: Exchange Inflow/Outflow, Độ sâu sổ lệnh BTC, Tỷ lệ Buy/Sell và Chỉ số Sợ Hãi & Tham Lam.
1) Nhóm metrics cốt lõi
1.1 Exchange Net Position Change
- Đo lượng coin ròng vào/ra sàn trong một khoảng thời gian.
- Giá trị âm kéo dài → coin rời sàn (tích lũy/cất giữ); giá trị dương kéo dài → coin vào sàn (rủi ro phân phối).
- Đặt trong ngữ cảnh: phân biệt spot/derivatives; kiểm tra orderbook.
1.2 Net Transfer Volume from/to Exchanges
- Khối lượng chuyển giao giữa ví cá nhân và sàn.
- Spike theo phiên Mỹ thường đáng chú ý; cần xác nhận với volume và ratio.
1.3 Supply Held by Whales (≥ một ngưỡng)
- Tỷ lệ cung do ví lớn nắm giữ; tăng đều trong pha sợ hãi → gom hàng.
- Giảm ở vùng kháng cự + inflow spot → phân phối.
1.4 Long-Term Holder Supply / LTH Net Position Change
- Holder dài hạn tăng cung nắm giữ trong pha giảm sâu → gần đáy chu kỳ.
- Khi LTH giảm cung trong pha tăng nóng → cẩn trọng vùng đỉnh.
1.5 SOPR/MVRV (đặt trong ngữ cảnh)
- SOPR < 1 kéo dài → bán lỗ; khi đảo lên > 1 có thể là tín hiệu phục hồi.
- MVRV cao ở vùng tham lam → rủi ro chốt lời; cần xác nhận depth.
2) Khung đọc WHALE-GLASS (0–100)
- EX (Exchange Net Position): xu hướng ròng vào/ra sàn → 0–20.
- TV (Transfer Volume): mức độ bất thường → 0–20.
- SH (Supply by Whales): xu hướng tăng/giảm → 0–20.
- LTH (Long-Term Holders): thay đổi cung → 0–20.
- CONFIRM (Funding/OI/Depth/Ratio): xác nhận chéo → 0–20.
≥70 → tín hiệu đáng tin; 40–70 → theo dõi; <40 → nhiễu.
3) Case study: tích lũy bền vững
- Exchange Net Position âm 3–4 tuần; Supply by Whales tăng; LTH net position dương.
- Ratio bán áp đảo nhưng giá không giảm; bid dày; outflow tăng đều.
- Hành động: DCA theo nền hỗ trợ; hạn chế leverage.
4) Case study: phân phối kín đáo
- Exchange Net Position dương; Transfer Volume spike; offer wall tại kháng cự.
- Funding dương; OI phình; breakout bị bán.
- Hành động: giảm leverage; chốt lời; chờ thanh lý.
5) Kết hợp với Inflow/Outflow và Orderbook
- Exchange Net Position cần đối chiếu với inflow/outflow theo sàn; tránh nhầm chuyển nội bộ.
- Orderbook depth xác nhận “đệm thanh khoản” và rủi ro trượt giá.
6) Lộ trình thực hành
- Chọn bộ coin chính (BTC/ETH) và timeframe (1D/1W).
- Ghi các metrics: Exchange Net Position, Transfer Volume, Supply by Whales, LTH Net Position.
- Đối chiếu Funding/OI, Orderbook depth, Buy/Sell Ratio.
- Chấm điểm WHALE-GLASS; ghi quyết định.
- Đánh giá kết quả sau 2–4 tuần; cải tiến ngưỡng.
7) Sai lệch nhận thức cần tránh
- Dùng một metrics để “đoán tương lai”.
- Bỏ qua xác nhận chéo: funding/OI, depth, ratio.
- Nhầm lẫn chuyển nội bộ/OTC với phân phối.
8) Checklist hành động nhanh
- Exchange Net Position âm kéo dài? outflow tăng đều?
- Supply by Whales tăng? LTH net position dương?
- Ratio bán áp đảo nhưng giá giữ nền? bid dày?
- Funding/OI có giảm? spread ổn?
9) Liên kết đọc tiếp
- Exchange Inflow/Outflow: đọc đúng ngữ cảnh
- Độ sâu sổ lệnh BTC
- Tỷ lệ Buy/Sell
- Chỉ số Sợ Hãi & Tham Lam
10) Tổng kết
Metrics on-chain của Glassnode là “xương sống” để đọc hành vi ví lớn, nhưng chỉ phát huy sức mạnh khi đặt đúng ngữ cảnh và xác nhận chéo. Khi biến dữ liệu thành quy trình và kỷ luật, bạn sẽ nhìn xuyên hành vi chu kỳ và nâng xác suất ra quyết định.
Phụ lục mở rộng: Danh mục metrics và quy trình tích hợp
C1. Danh mục metrics bổ sung
- Realized Price: khung giá trị thực; đối chiếu với đáy/đỉnh chu kỳ.
- UTXO Age Bands: phân bổ tuổi UTXO; nhận diện hành vi holder.
- Exchange Inflow Mean: cường độ dòng vào sàn theo thời gian.
- Whale Transaction Count: số lượng giao dịch lớn; đặt trong ngữ cảnh.
C2. Quy trình tích hợp dữ liệu
- Thu thập: metrics Glassnode + phái sinh + orderbook.
- Làm sạch: loại chuyển nội bộ/sàn; gắn nhãn địa chỉ.
- Hợp nhất: dashboard duy nhất; chấm điểm WHALE-GLASS.
C3. Case study nâng cao: tín hiệu đảo chiều
- LTH Supply tăng, Exchange Net Position âm; Ratio bán áp đảo nhưng giá đi ngang; bid dày.
- Sau 1–2 tuần: giá nâng nền; funding trung tính/âm; OI ổn định.
C4. Cảnh báo khi dữ liệu nhiễu
- Metrics thay đổi do sự kiện kỹ thuật/chuyển ví lớn không liên quan phân phối.
- Luôn đòi hỏi xác nhận từ ít nhất 2 lớp dữ liệu khác.