
Miễn Giảm Học Phí Năm 2025: Ai Được Hưởng? Thủ Tục & Mức Hỗ Trợ Mới Nhất
Mỗi dịp năm học mới, hàng triệu gia đình Việt Nam lại lo lắng về gánh nặng chi phí giáo dục. Đặc biệt với những hộ nghèo, cận nghèo hoặc có hoàn cảnh khó khăn, học phí có thể là rào cản khiến trẻ em bỏ học giữa chừng. Hiểu được điều này, Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách miễn, giảm học phí nhằm đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục cho mọi công dân. Tuy nhiên, không ít phụ huynh vẫn chưa nắm rõ điều kiện, mức hỗ trợ hay thủ tục cần thiết để được hưởng chính sách này. Bài viết cập nhật đầy đủ và chính xác nhất thông tin về miễn giảm học phí năm 2025, dựa trên các văn bản pháp lý hiện hành, giúp bạn xác định nhanh chóng liệu mình hoặc con em có đủ điều kiện được hỗ trợ hay không.
Chính sách miễn giảm học phí năm 2025 – Căn cứ pháp lý
Chính sách miễn giảm học phí tại Việt Nam hiện nay chủ yếu dựa trên Nghị định số 81/2021/NĐ-CP ngày 27/8/2021 của Chính phủ, quy định về cơ chế thu, quản lý học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và chính sách miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập. Văn bản này thay thế Nghị định 86/2015/NĐ-CP và có hiệu lực từ năm học 2021–2022, tiếp tục áp dụng trong năm 2025. Ngoài ra, còn có Thông tư liên tịch số 09/2023/TTLT-BGDĐT-BTC-BLĐTBXH hướng dẫn thực hiện chi tiết.
Phạm vi áp dụng bao gồm tất cả các cấp học: giáo dục mầm non (3–5 tuổi), giáo dục phổ thông (tiểu học, THCS, THPT), giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học thuộc hệ chính quy công lập. Các cơ sở giáo dục ngoài công lập không thuộc diện áp dụng, trừ một số trường hợp đặc biệt theo quyết định của UBND tỉnh/thành phố. Một điểm mới đáng chú ý từ năm 2023 là việc phân vùng hỗ trợ được điều chỉnh theo Quyết định số 582/QĐ-TTg (thay cho Quyết định 62/2006/QĐ-TTg), giúp phân loại địa bàn chính xác hơn theo mức độ khó khăn.
Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong năm học 2023–2024, hơn 2,1 triệu học sinh/sinh viên trên cả nước đã được miễn hoặc giảm học phí, chiếm khoảng 12% tổng số người học. Con số này dự kiến sẽ tăng nhẹ vào năm 2025 nhờ mở rộng diện hỗ trợ cho nhóm hộ cận nghèo và trẻ em dân tộc thiểu số ở vùng giáp biên. Do đó, việc nắm rõ căn cứ pháp lý không chỉ giúp người dân chủ động quyền lợi, mà còn tránh hiểu lầm hoặc bỏ sót hồ sơ do thiếu thông tin.
Đối tượng được miễn học phí hoàn toàn
Nhóm đối tượng được miễn 100% học phí là những cá nhân thuộc diện chính sách ưu tiên cao nhất của Nhà nước. Cụ thể, theo Điều 7 Nghị định 81/2021/NĐ-CP, bao gồm: trẻ em học mẫu giáo 5 tuổi ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn (theo danh sách 100% xã đặc biệt khó khăn theo Quyết định 582); học sinh, sinh viên dân tộc thiểu số rất ít người (dưới 10.000 người) như Pu Péo, Rơ Măm, Ơ Đu…; con của liệt sĩ, thương binh, bệnh binh, người hưởng chính sách như thương binh; trẻ em mồ côi cả cha lẫn mẹ, không nơi nương tựa; người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng; học sinh, sinh viên bị nhiễm chất độc da cam/dioxin.
Ngoài ra, học sinh tiểu học ở trường công lập cũng được miễn học phí toàn phần theo Luật Giáo dục 2019 — đây là chính sách mang tính phổ cập, áp dụng cho toàn bộ học sinh tiểu học công lập, không cần xét điều kiện kinh tế. Tuy nhiên, lưu ý rằng chính sách này không bao gồm các khoản thu khác như tiền ăn, đồng phục, học phẩm, hoặc học phí các môn tự chọn (ngoại ngữ, tin học nâng cao).
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê năm 2024, có khoảng 380.000 trẻ em dân tộc thiểu số và 120.000 con em người có công đang được hưởng miễn học phí toàn phần. Nhiều phụ huynh thắc mắc: “Con thương binh loại 3 có được miễn không?” — câu trả lời là CÓ, vì thương binh loại 3 vẫn thuộc diện “người hưởng chính sách như thương binh” nếu có tỷ lệ suy giảm khả năng lao động từ 41% trở lên. Việc xác minh dựa trên sổ hưởng trợ cấp do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp, không phụ thuộc vào loại thương tật.
Đối tượng được giảm học phí (30%, 50%, 70%)
Bên cạnh nhóm được miễn toàn phần, nhiều đối tượng khác được giảm học phí theo tỷ lệ cụ thể. Cụ thể: giảm 70% cho học sinh, sinh viên hộ nghèo theo chuẩn nghèo đa chiều giai đoạn 2022–2025 (thu nhập bình quân đầu người ≤ 1,5 triệu đồng/tháng ở nông thôn, ≤ 2 triệu đồng/tháng ở thành thị); giảm 50% cho hộ cận nghèo (thu nhập từ 1,5–2,25 triệu đồng/tháng ở nông thôn); và giảm 30% cho sinh viên học các ngành đào tạo đặc thù như sư phạm (chỉ áp dụng từ năm 2025 trở đi, sau khi có sửa đổi), y tế dự phòng, công tác xã hội, hoặc người dân sinh sống ở vùng bãi ngang, ven biển, hải đảo.
Đáng chú ý, từ năm học 2024–2025, sinh viên sư phạm không còn được miễn học phí toàn phần như trước đây (theo Luật Giáo dục 2019), nhưng được giảm 30% học phí nếu cam kết làm việc trong ngành giáo dục sau tốt nghiệp. Đây là thay đổi lớn khiến nhiều thí sinh lo lắng, nhưng thực tế mức hỗ trợ vẫn tồn tại dưới hình thức khác. Ngoài ra, học sinh có cha hoặc mẹ là người dân tộc thiểu số (không nhất thiết phải ở vùng khó khăn) cũng được giảm 50% học phí tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
Theo khảo sát của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội năm 2024, hộ cận nghèo chiếm tới 68% trong tổng số người được giảm học phí. Tuy nhiên, nhiều gia đình không biết mình đủ điều kiện vì chưa đăng ký xác nhận hộ cận nghèo tại địa phương. Để được hưởng hỗ trợ, hộ gia đình phải có Giấy chứng nhận hộ cận nghèo do UBND cấp xã cấp trong năm học tương ứng. Nếu giấy tờ hết hạn hoặc chưa cập nhật, hồ sơ sẽ bị từ chối — đây là nguyên nhân phổ biến khiến quyền lợi bị gián đoạn.
Mức miễn giảm theo từng cấp học và khu vực
Mức hỗ trợ không cố định mà thay đổi tùy theo cấp học và địa bàn cư trú. Ví dụ, học phí mầm non ở Hà Nội năm 2025 dao động từ 150.000–300.000 đồng/tháng, trong khi ở huyện miền núi như Bắc Hà (Lào Cai) chỉ 80.000–150.000 đồng/tháng. Tuy nhiên, tỷ lệ miễn giảm (%) thì giống nhau, nhưng số tiền thực tế được hỗ trợ lại khác nhau do học phí gốc khác nhau.
Dưới đây là bảng so sánh mức hỗ trợ tối đa (100% miễn) theo vùng:
- Vùng thuận lợi (thành phố, thị xã): học phí THPT ~250.000 đồng/tháng → miễn 250.000 đồng.
- Vùng khó khăn (xã khu vực II, III): học phí THPT ~100.000 đồng/tháng → miễn 100.000 đồng.
- Vùng đặc biệt khó khăn (xã 135, biên giới): học sinh được miễn toàn bộ + hỗ trợ tiền ăn, tiền ở (~150.000–200.000 đồng/người/tháng).
Sự khác biệt này xuất phát từ Quyết định 582/QĐ-TTg, phân loại 3 loại địa bàn: I (thuận lợi), II (khó khăn), III (đặc biệt khó khăn). Mỗi tỉnh có danh sách xã cụ thể, công khai trên cổng thông tin điện tử. Ví dụ, tại TP.HCM, chỉ có huyện Cần Giờ được xếp vào vùng II, còn lại đều là vùng I — do đó học sinh ở Cần Giờ được hưởng mức hỗ trợ cao hơn học sinh quận 1 dù cùng là học sinh THPT.
Điều này giải thích vì sao hai học sinh cùng là con liệt sĩ, nhưng người ở Hà Nội được miễn 300.000 đồng/tháng, người ở Kon Tum chỉ được miễn 120.000 đồng/tháng — không phải do chính sách thiên vị, mà do học phí gốc khác nhau. Phụ huynh nên tra cứu mức học phí theo địa phương trên website Sở GD&ĐT để ước lượng chính xác số tiền được hỗ trợ.
Thủ tục xin miễn giảm học phí – Hướng dẫn chi tiết
Thủ tục xin miễn giảm học phí không phức tạp, nhưng đòi hỏi đầy đủ giấy tờ và đúng hạn. Hồ sơ bao gồm:
- Đơn đề nghị miễn, giảm học phí (theo mẫu ban hành kèm Thông tư 09/2023/TTLT).
- Bản sao có chứng thực hoặc bản chụp kèm bản chính để đối chiếu các giấy tờ:
- Giấy chứng nhận hộ nghèo/cận nghèo (do UBND xã cấp trong năm học).
- Sổ hưởng chế độ người có công (liệt sĩ, thương binh…).
- Giấy xác nhận khuyết tật (do Hội đồng xác định mức độ khuyết tật cấp).
- Giấy khai sinh hoặc sổ hộ khẩu (để chứng minh quan hệ cha/mẹ - con).
Thời hạn nộp hồ sơ thường là trong vòng 30 ngày kể từ ngày khai giảng năm học mới. Nếu nộp muộn, học sinh vẫn được xét, nhưng chỉ được hỗ trợ từ tháng nộp hồ sơ trở đi, không truy thu các tháng trước. Hồ sơ nộp trực tiếp tại phòng giáo vụ của nhà trường (cấp phổ thông) hoặc phòng công tác sinh viên (đại học, cao đẳng).
Hiện nay, nhiều địa phương như Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM đã triển khai nộp hồ sơ online qua cổng dịch vụ công cấp tỉnh. Tuy nhiên, vẫn cần xác nhận bằng chữ ký và đóng dấu từ nhà trường sau đó. Mẫu đơn mới nhất năm 2025 có thể tải tại: https://moet.gov.vn (Mục “Biểu mẫu – Hỗ trợ học sinh”). Lưu ý: không cần công chứng nếu nộp bản chụp kèm bản chính, nhưng phải có xác nhận của giáo viên chủ nhiệm hoặc cán bộ lớp.
Những lưu ý quan trọng
Dù chính sách miễn giảm học phí rất rõ ràng, nhiều phụ huynh vẫn hiểu sai hoặc bỏ lỡ quyền lợi do thiếu thông tin. Dưới đây là những điểm cần đặc biệt lưu ý:
- Miễn giảm chỉ áp dụng cho học phí chính khóa, không bao gồm các khoản thu ngoại ngữ, tin học, kỹ năng sống, học thêm, đồng phục, bảo hiểm y tế (trừ BHYT học sinh được hỗ trợ riêng).
- Sinh viên sư phạm từ năm 2021 không còn được miễn học phí toàn phần, trừ khi học tại trường dự bị đại học dân tộc hoặc trường phổ thông dân tộc nội trú.
- Mỗi năm học phải làm lại hồ sơ, kể cả khi năm trước đã được hưởng. Giấy chứng nhận hộ nghèo/cận nghèo chỉ có giá trị trong năm cấp, không kéo dài sang năm sau.
- Trường tư thục không thuộc diện hỗ trợ, dù học sinh có đủ điều kiện. Tuy nhiên, một số tỉnh (như Quảng Nam, Nghệ An) có chính sách hỗ trợ trực tiếp bằng tiền mặt cho học sinh nghèo học trường tư — cần hỏi UBND xã để biết thêm.
Theo phản ánh từ Tổng đài 111 (Bộ LĐ-TB&XH), hơn 40% trường hợp bị từ chối là do nộp hồ sơ sau thời hạn hoặc dùng giấy tờ hết hạn. Nhiều gia đình nghĩ “năm ngoái được, năm nay chắc cũng được” — nhưng thực tế, nếu không có giấy mới, hồ sơ sẽ không hợp lệ. Do đó, hãy chủ động liên hệ cán bộ phụ trách công tác xã hội của nhà trường ngay từ đầu năm học.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hỏi: Học sinh chuyển trường giữa năm có phải làm lại hồ sơ miễn giảm? Đáp: Có. Hồ sơ miễn giảm gắn với từng cơ sở giáo dục. Khi chuyển trường, phụ huynh phải nộp lại toàn bộ giấy tờ tại trường mới. Thời gian xử lý thường mất 5–7 ngày làm việc.
Hỏi: Gia đình có sổ hộ nghèo nhưng con học trường tư, có được hỗ trợ không? Đáp: Không, theo quy định hiện hành, chính sách miễn giảm học phí chỉ áp dụng cho cơ sở giáo dục công lập. Tuy nhiên, một số địa phương (ví dụ: Thanh Hóa, Đắk Lắk) có chương trình hỗ trợ tiền mặt trực tiếp cho học sinh nghèo học trường tư — cần liên hệ UBND xã để được hướng dẫn.
Hỏi: Sinh viên đại học có được miễn học phí nếu là con thương binh? Đáp: Có, nhưng chỉ miễn 100% học phí chính khóa tại trường đại học công lập. Các khoản như thực tập, luận văn, thi lại không được miễn. Cần nộp sổ thương binh và giấy khai sinh để chứng minh quan hệ.
Hỏi: Học sinh dân tộc Kinh ở vùng đặc biệt khó khăn có được miễn học phí? Đáp: Có, nếu học tại xã thuộc diện đặc biệt khó khăn theo Quyết định 582. Chính sách này không phân biệt dân tộc, chỉ dựa trên địa bàn cư trú.
Kết luận – Lời khuyên
Chính sách miễn giảm học phí là cứu cánh quan trọng giúp hàng triệu trẻ em Việt Nam tiếp tục đến trường. Tuy nhiên, quyền lợi này không tự động áp dụng — bạn phải chủ động làm hồ sơ và nộp đúng hạn. Ngay từ đầu năm học, hãy:
- Kiểm tra xem gia đình có thuộc diện hộ nghèo, cận nghèo, người có công hay không.
- Liên hệ nhà trường hoặc UBND xã để được hướng dẫn cụ thể.
- Tải và điền mẫu đơn chuẩn theo quy định mới nhất năm 2025.
- Giữ bản sao hồ sơ để đối chiếu nếu có sai sót.
Đừng để con em bạn bỏ lỡ cơ hội học tập chỉ vì thiếu thông tin. Quyền được hỗ trợ là của bạn — hãy sử dụng nó một cách đầy đủ và đúng cách.
Share this post
Best Exchange Vietnam
Independent analysts covering crypto exchanges and products for global readers.





