So Sánh MUX Protocol vs Bitunix

Phân tích chi tiết phí, bảo mật, tính năng và trải nghiệm người dùng giữa các sàn được chọn

Bảng So Sánh Chi Tiết

So sánh trực tiếp các tính năng và dịch vụ của các sàn đã chọn

Exchange
MUX Protocol logo

MUX Protocol

(250)
Bitunix logo

Bitunix

(240)
Rating
3.8
3.6
Reviews
250 reviews
240 reviews
Established
24h Volume
$20.0M
$60.0M
Supported Coins
25+
100+
Countries
1+
1+

Biểu Đồ So Sánh

Trực quan hóa sự khác biệt giữa các sàn giao dịch

SecurityUXSupportLiquidityReputation
MUX Protocol
Bitunix
2
Exchanges Compared
$80.0M
Total 24h Volume
100+
Max Supported Coins

Key Insights

Best Security

MUX Protocol leads with the highest security score

Lowest Fees

MUX Protocol offers the most competitive trading fees

Highest Volume

Bitunix has the highest 24h trading volume

Best UX

MUX Protocol provides the best user experience

Tổng Kết & Khuyến Nghị

Phân tích và đưa ra khuyến nghị dựa trên kết quả so sánh

Tóm Tắt So Sánh

Kết quả so sánh 2 sàn giao dịch được chọn

🏆

Phí Giao Dịch Thấp Nhất

B
Bitunix
0.1%
🏆

Bảo Mật Cao Nhất

M
MUX Protocol
9/10
🏆

Khối Lượng Giao Dịch Lớn Nhất

B
Bitunix
$60.0M
🏆

Hỗ Trợ Nhiều Coin Nhất

B
Bitunix
100 coins
🏆

Đánh Giá Cao Nhất

M
MUX Protocol
(3.8)

Khuyến Nghị Tổng Thể

M
MUX Protocol
Lựa chọn tốt nhất
Phí: 0.1%
Bảo mật: 9/10
B
Bitunix
Lựa chọn thay thế
Phí: 0.1%
Bảo mật: 8/10

Những Điểm Chính

Phí giao dịch cạnh tranh

Bitunix có phí thấp nhất với 0.1%

🔒

Bảo mật đáng tin cậy

MUX Protocol dẫn đầu về bảo mật với điểm 9/10

📈

Khối lượng giao dịch cao

Bitunix có khối lượng $60.0M/24h

🪙

Đa dạng tiền điện tử

Bitunix hỗ trợ 100 loại coin

Cập nhật lần cuối: 13/10/2025

So Sánh Phổ Biến

Khám phác các so sánh được quan tâm nhiều nhất từ cộng đồng

📊Tất cả🏢Tổng quan💰Phí giao dịch🔒Bảo mậtTính năng📈Khối lượng
Tổng quan
📖8 phút
Binance logo
Binance
🏆 Winner
VS
OKX logo
OKX

Binance vs OKX

So sánh chi tiết giữa 2 sàn giao dịch crypto lớn nhất thế giới về phí, tính năng và bảo mật.

Điểm khác biệt chính:

Phí giao dịchSố lượng coinTính năng futures+1
Độ phổ biến95%
Tính năng
📖6 phút
Bybit logo
Bybit
🏆 Winner
VS
MEXC logo
MEXC

Bybit vs MEXC

Phân tích sâu về 2 sàn derivatives phổ biến, tập trung vào trading futures và spot.

Điểm khác biệt chính:

Leverage tối đaPhí fundingCopy trading+1
Độ phổ biến88%
Tính năng
📖7 phút
Uniswap logo
Uniswap
🏆 Winner
VS
SushiSwap logo
SushiSwap

Uniswap vs SushiSwap

So sánh 2 DEX hàng đầu trên Ethereum về thanh khoản, phí gas và tính năng yield farming.

Điểm khác biệt chính:

Thanh khoảnPhí gasYield farming+1
Độ phổ biến85%
Tính năng
📖5 phút
Raydium logo
Raydium
🏆 Winner
VS
Orca logo
Orca

Raydium vs Orca

Đánh giá 2 DEX hàng đầu trên Solana về tốc độ giao dịch, phí thấp và trải nghiệm người dùng.

Điểm khác biệt chính:

Tốc độ giao dịchPhí transactionUI/UX+1
Độ phổ biến78%
Tính năng
📖6 phút
Curve logo
Curve
🏆 Winner
VS
Balancer logo
Balancer

Curve vs Balancer

So sánh 2 AMM chuyên về stablecoin và multi-token pools với chiến lược đầu tư khác nhau.

Điểm khác biệt chính:

Stablecoin tradingPool weightsImpermanent loss+1
Độ phổ biến72%
Phí giao dịch
📖5 phút
1inch logo
1inch
🏆 Winner
VS
ParaSwap logo
ParaSwap

1inch vs ParaSwap

Phân tích 2 DEX aggregator hàng đầu về khả năng tìm giá tốt nhất và tiết kiệm phí gas.

Điểm khác biệt chính:

Price optimizationGas efficiencySupported DEXs+1
Độ phổ biến68%

Tìm Thấy Sàn Phù Hợp?

Bắt đầu giao dịch với sàn được khuyến nghị hàng đầu cho người Việt Nam

Được tin tưởng bởi hơn 100,000+ người dùng Việt Nam

Bảo mật cao
Đã xác minh
Hỗ trợ 24/7
Phí thấp