
Token thông thường là gì? Phân biệt với NFT, stablecoin và các loại token đặc biệt
Nhiều người khi tìm kiếm cụm từ “usual token” trên Google thường rơi vào trạng thái bối rối. Đây không phải thuật ngữ chuẩn trong ngành blockchain hay lập trình. Tuy nhiên, nếu dịch nghĩa sát theo tiếng Việt, “usual token” có thể hiểu là token thông thường – cách gọi phổ biến để chỉ những loại token tiêu chuẩn, dễ sử dụng và được hỗ trợ rộng rãi trên các nền tảng blockchain. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ: token thông thường là gì, gồm những loại nào, khác gì so với NFT hay token quản trị, và quan trọng nhất – làm sao để sử dụng chúng an toàn trong thực tế. Dù bạn là người mới bắt đầu, nhà đầu tư cá nhân hay lập trình viên Web3, thông tin dưới đây đều mang tính ứng dụng cao.
Token thông thường là gì? Định nghĩa dễ hiểu cho người mới
Token thông thường không phải là một khái niệm kỹ thuật chính thức, mà là cách gọi dân dã để phân biệt với các loại token phi chuẩn như NFT (Non-Fungible Token) hoặc token quản trị phức tạp. Về bản chất, token là đơn vị giá trị được tạo ra trên một blockchain đã tồn tại, chứ không có blockchain riêng như coin (ví dụ: Bitcoin, Litecoin). Ví dụ: USDT, LINK, BNB đều là token vì chúng chạy trên Ethereum, BSC hoặc các mạng khác – chứ không tự vận hành chuỗi khối riêng.
Điểm then chốt của “token thông thường” nằm ở chuẩn kỹ thuật. Trên Ethereum, chuẩn phổ biến nhất là ERC-20. Trên Binance Smart Chain (BSC), đó là BEP-20. Những token tuân thủ các chuẩn này đều có đặc điểm chung: có thể chia nhỏ, thay thế lẫn nhau (fungible), và tương thích với hàng nghìn ứng dụng DeFi, ví tiền số và sàn giao dịch. Ngược lại, NFT dùng chuẩn ERC-721 hoặc ERC-1155 – không thể thay thế và mỗi token là duy nhất.
Vì sao lại gọi là “thông thường”? Đơn giản vì chúng chiếm hơn 90% tổng lượng token đang lưu hành trên thị trường. Theo dữ liệu từ Etherscan (tháng 6/2024), có hơn 500.000 hợp đồng ERC-20 đang hoạt động – so với khoảng 150.000 hợp đồng ERC-721. Điều đó cho thấy mức độ phổ biến áp đảo của token fungible tiêu chuẩn. Chúng dễ tích hợp, dễ giao dịch và ít rủi ro kỹ thuật hơn so với các loại token tùy chỉnh.
Một điểm cần lưu ý: token thông thường không đồng nghĩa với “an toàn”. Nhiều dự án lừa đảo cũng phát hành token ERC-20 để đánh lừa người dùng. Do đó, “thông thường” chỉ nói lên tính kỹ thuật – chứ không phản ánh uy tín hay giá trị thực.
Các loại token thông thường phổ biến nhất hiện nay
Token thông thường không phải là một nhóm đồng nhất. Dựa trên mục đích sử dụng, chúng được chia thành ba nhóm chính: utility token, stablecoin và governance token cơ bản. Mỗi loại phục vụ một nhu cầu khác nhau trong hệ sinh thái blockchain.
Utility token là loại phổ biến nhất. Chúng cung cấp quyền truy cập vào sản phẩm hoặc dịch vụ của một nền tảng. Ví dụ điển hình là BNB của Binance – dùng để giảm phí giao dịch, tham gia launchpad, hoặc thanh toán trên hệ sinh thái Binance. Một ví dụ khác là Chainlink (LINK) – token dùng để thanh toán cho các node cung cấp dữ liệu off-chain vào smart contract. Theo báo cáo của Messari (2024), hơn 60% dự án DeFi sử dụng utility token làm phương tiện kinh tế chính.
Stablecoin là nhóm token có giá ổn định, thường neo theo USD. Các đại diện tiêu biểu gồm USDT (Tether), USDC (Circle) và DAI (MakerDAO). Trong quý I/2024, tổng giá trị stablecoin lưu hành đạt 158 tỷ USD, theo dữ liệu từ Artemis XYZ. USDT chiếm gần 70% thị phần – chủ yếu nhờ khả năng tích hợp rộng rãi và thanh khoản cao. Stablecoin đóng vai trò “cầu nối” giữa tiền pháp định và thị trường crypto, giúp người dùng tránh biến động giá mà vẫn tham gia DeFi.
Governance token cơ bản cũng có thể được coi là token thông thường nếu chúng tuân thủ chuẩn ERC-20/BEP-20 và có tính fungible. Ví dụ: UNI của Uniswap cho phép chủ sở hữu bỏ phiếu về nâng cấp giao thức. Tuy nhiên, không phải governance token nào cũng “thông thường” – một số dự án tích hợp cơ chế phức tạp (như thời gian khóa token để tăng quyền biểu quyết), khiến chúng trở nên đặc biệt hơn.
Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn:
| Loại token | Ví dụ | Mục đích chính | Tính fungible | |-------------------|-----------|------------------------------------|---------------| | Utility token | BNB, LINK | Truy cập dịch vụ, giảm phí | Có | | Stablecoin | USDT, USDC| Giữ giá trị ổn định | Có | | Governance token | UNI, COMP | Biểu quyết quản trị giao thức | Có (cơ bản) |
Lưu ý: dù cùng là token thông thường, rủi ro và tiện ích khác nhau rất lớn. Stablecoin có rủi ro pháp lý (như USDT từng bị điều tra năm 2021), trong khi utility token phụ thuộc hoàn toàn vào sự thành công của dự án.
Token thông thường khác gì NFT và token đặc biệt?
Sự khác biệt cốt lõi giữa token thông thường và NFT nằm ở tính thay thế được (fungibility). Token thông thường – như USDT hay ETH – là fungible: 1 USDT luôn bằng 1 USDT khác, có thể chia nhỏ (0.001 USDT) và hoán đổi tự do. Ngược lại, NFT là non-fungible: mỗi token là duy nhất, không thể chia nhỏ, và mang giá trị riêng biệt – giống như bức tranh Mona Lisa trong thế giới số.
Ví dụ minh họa: nếu bạn gửi 10 USDT cho ai đó, họ không quan tâm “10 USDT đó có mã số gì”, vì tất cả đều giống nhau. Nhưng nếu bạn gửi một NFT CryptoPunk #7804, người nhận biết rõ đó là tài sản độc nhất – không thể thay thế bằng CryptoPunk #7805, dù cùng bộ sưu tập.
Token đặc biệt còn bao gồm:
- Security token: đại diện cho cổ phần hoặc quyền lợi tài chính, chịu sự quản lý của SEC (Mỹ). Không phổ biến ở Việt Nam.
- Hybrid token: kết hợp nhiều chức năng (ví dụ: vừa utility vừa governance), thường dùng chuẩn tùy chỉnh.
- Wrapped token: như wBTC – là phiên bản “đóng gói” của Bitcoin trên Ethereum, tuân thủ ERC-20 nhưng có cơ chế mint/burn phức tạp.
Theo Chainalysis (2024), giao dịch token thông thường chiếm 87% tổng khối lượng on-chain, trong khi NFT chỉ chiếm 6%. Con số này cho thấy nhu cầu sử dụng thực tế của token fungible vẫn vượt trội. Tuy nhiên, NFT lại thu hút nhiều sự chú ý truyền thông hơn – dẫn đến hiểu lầm rằng “mọi token đều như NFT”.
Khi nào nên dùng token thông thường thay vì NFT? Rất đơn giản:
- Nếu bạn muốn giao dịch, thanh toán, đầu tư lướt sóng → chọn token thông thường.
- Nếu bạn muốn sở hữu tài sản số độc nhất (ảnh, nhạc, đất ảo) → chọn NFT.
Ứng dụng thực tế của token thông thường trong đời sống số
Token thông thường không chỉ là công cụ đầu cơ – chúng đã đi sâu vào hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi) và thương mại số. Dưới đây là ba ứng dụng phổ biến nhất:
1. Thanh toán và giao dịch trên DeFi: Người dùng dùng stablecoin như USDC để vay tiền trên Aave, stake trên Curve, hoặc swap lấy ETH trên Uniswap. Chỉ trong tháng 5/2024, tổng giá trị giao dịch qua các DEX (sàn phi tập trung) đạt 38 tỷ USD – phần lớn là token thông thường. Ví dụ: bạn có thể gửi 1.000 USDT vào Aave để nhận lãi suất ~3%/năm, đồng thời giữ quyền rút bất kỳ lúc nào.
2. Mua hàng hóa/dịch vụ: Nhiều nền tảng như Travala (đặt phòng khách sạn), Bitrefill (mua gift card) chấp nhận thanh toán bằng BNB, ETH hoặc USDT. Starbucks cũng thử nghiệm chương trình loyalty bằng token trên Polygon – dù chưa phổ biến, nhưng xu hướng đang rõ ràng.
3. Làm phương tiện thanh khoản: Các pool trên Uniswap hoặc PancakeSwap yêu cầu cặp token thông thường (ví dụ: ETH/USDC). Nhà cung cấp thanh khoản nhận phí giao dịch – tạo ra dòng thu nhập thụ động. Năm 2023, tổng phí DEX đạt 1.2 tỷ USD, theo Token Terminal.
Tuy nhiên, rủi ro kỹ thuật luôn hiện hữu. Năm 2022, một người dùng đã mất 2 triệu USD chỉ vì gửi USDT (ERC-20) vào địa chỉ ví trên mạng BSC – do nhầm lẫn chuẩn token. Bài học: luôn kiểm tra mạng lưới (network) trước khi gửi. Gửi sai mạng = mất tiền vĩnh viễn.
Lưu ý khi giao dịch hoặc lưu trữ token thông thường
Dù token thông thường dễ sử dụng, bạn vẫn cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn cơ bản để tránh rủi ro:
-
Luôn xác minh mạng lưới (network): USDT có mặt trên Ethereum (ERC-20), BSC (BEP-20), Tron (TRC-20)... Gửi từ ví Ethereum sang ví BSC mà không bridge = mất token. Theo CoinGecko, hơn 200 triệu USD đã bị mất do lỗi này từ 2020–2024.
-
Kiểm tra địa chỉ hợp đồng (contract address): Kẻ lừa đảo thường tạo token giả giống tên thật (ví dụ: “USDT Official” vs “USDT”). Luôn tra cứu contract trên Etherscan hoặc BSCScan. Ví dụ: USDT chính chủ trên Ethereum có contract
0xdAC17F958D2ee523a2206206994597C13D831ec7. -
Dùng ví hỗ trợ chuẩn token tương ứng: MetaMask hỗ trợ ERC-20, Trust Wallet hỗ trợ BEP-20. Nếu ví không nhận diện token, đừng tự thêm thủ công – hãy tìm hướng dẫn chính thức.
-
Không tin vào “token miễn phí”: Nhiều scam airdrop yêu cầu bạn “kết nối ví” để nhận token – thực chất là lừa cấp quyền rút tiền. Theo Immunefi, lừa đảo qua airdrop chiếm 34% tổng thiệt hại DeFi năm 2023.
Cuối cùng, hãy nhớ: token thông thường không tự động an toàn. Trước khi mua, hãy đọc whitepaper, kiểm tra đội ngũ phát triển, và xem xét thanh khoản trên DEX. Một token có hàng triệu đô vốn hóa nhưng thanh khoản kém vẫn có thể “rug pull” (bỏ chạy sau khi hút tiền).
Kết luận: Hiểu đúng để dùng đúng
“Usual token” thực chất là cách gọi không chính xác cho token thông thường – tức những token fungible tuân thủ chuẩn kỹ thuật như ERC-20 hoặc BEP-20. Chúng bao gồm utility token, stablecoin và governance token cơ bản – chiếm phần lớn hoạt động trên blockchain hiện nay. Khác với NFT, token thông thường có thể chia nhỏ, thay thế lẫn nhau và dễ tích hợp vào hệ sinh thái DeFi.
Hiểu rõ bản chất token giúp bạn tránh rủi ro kỹ thuật, lựa chọn tài sản phù hợp và tham gia thị trường crypto một cách có trách nhiệm. Đừng bao giờ giao dịch chỉ vì “nghe nói token này hot”. Hãy kiểm tra contract, mạng lưới, và mục đích sử dụng trước khi tương tác.
Bạn đang dùng token nào? Hãy mở ví và kiểm tra xem nó có phải token thông thường không – và liệu bạn đã gửi đúng mạng chưa! Theo dõi chúng tôi để cập nhật kiến thức blockchain, hướng dẫn ví Metamask và danh sách stablecoin an toàn 2025.
Chia sẻ bài viết
Best Exchange Vietnam
Đội ngũ chuyên gia phân tích và đánh giá các sàn giao dịch tiền điện tử, mang đến những thông tin chính xác và hữu ích nhất cho cộng đồng crypto Việt Nam.





