
Thuật ngữ Forex: Cẩm nang toàn diện cho nhà giao dịch Việt
Thị trường ngoại hối (Forex) là nơi giao dịch tiền tệ lớn nhất thế giới. Mỗi ngày, khối lượng giao dịch trung bình đạt hơn 6,6 nghìn tỷ USD – theo báo cáo Triennial Central Bank Survey 2022 của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS). Tuy nhiên, để tham gia hiệu quả, nhà giao dịch cần hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản và nâng cao. Nhiều người mới vào nghề thua lỗ không phải vì thiếu chiến lược, mà do không nắm vững ngôn ngữ thị trường. Bài viết này tổng hợp và giải thích chi tiết các thuật ngữ Forex thiết yếu, giúp bạn đọc tiếp cận thị trường một cách chuyên nghiệp và có hệ thống.
Pip – Đơn vị đo lường biến động giá nhỏ nhất
Pip (Percentage in Point) là đơn vị thay đổi giá nhỏ nhất trong cặp tiền tệ. Hầu hết các cặp tiền được báo giá đến 4 chữ số thập phân, nên 1 pip tương đương 0,0001. Ví dụ: nếu EUR/USD di chuyển từ 1,1200 lên 1,1201, đó là 1 pip. Tuy nhiên, với các cặp có đồng Yên Nhật (JPY), như USD/JPY, giá chỉ hiển thị 2 chữ số thập phân, nên 1 pip = 0,01.
Hiểu đúng pip rất quan trọng khi tính toán lợi nhuận hoặc rủi ro. Một lot tiêu chuẩn (100.000 đơn vị tiền tệ cơ sở) thường có giá trị khoảng 10 USD/pip. Nhưng nếu giao dịch mini lot (10.000 đơn vị), giá trị pip giảm còn ~1 USD. Nhiều sàn môi giới hiện nay cung cấp pipette – tức 1/10 pip – để tăng độ chính xác. Pipette là chữ số thập phân thứ 5 (hoặc thứ 3 với JPY).
Ví dụ thực tế: Năm 2020, EUR/USD dao động mạnh từ 1,07 đến 1,23 – tương đương 16.000 pip. Nhà giao dịch nắm bắt xu hướng này có thể thu về lợi nhuận khổng lồ. Ngược lại, nếu không quản lý rủi ro, thua lỗ cũng dễ xảy ra. Do đó, pip không chỉ là con số – nó phản ánh trực tiếp hiệu quả giao dịch.
Spread – Chênh lệch giá mua và bán
Spread là chênh lệch giữa giá Bid (giá bán) và Ask (giá mua) của một cặp tiền. Đây là chi phí giao dịch chính mà nhà đầu tư phải trả cho sàn môi giới. Ví dụ: nếu EUR/USD có Bid = 1,1200 và Ask = 1,1202, thì spread = 2 pip.
Có hai loại spread phổ biến:
- Spread cố định: Không đổi dù thị trường biến động. Phù hợp với người mới vì dễ tính toán chi phí.
- Spread thả nổi: Thay đổi theo điều kiện thị trường. Thường thấp hơn trong giờ giao dịch cao điểm (London – New York overlap), nhưng có thể giãn rộng khi tin kinh tế quan trọng ra mắt.
Theo khảo sát năm 2023 từ ForexBrokers.com, spread trung bình cho EUR/USD trên các sàn ECN uy tín dao động 0,0 – 0,3 pip, trong khi sàn tiêu chuẩn có spread từ 0,6 – 1,5 pip. Spread càng hẹp, chi phí giao dịch càng thấp – đặc biệt quan trọng với scalper (giao dịch siêu ngắn hạn) hoặc high-frequency trader.
Lưu ý: Một số sàn quảng cáo “spread 0 pip” nhưng bù lại bằng commission (hoa hồng). Tổng chi phí thực tế có thể cao hơn so với sàn có spread cố định. Do đó, nhà giao dịch cần so sánh tổng chi phí giao dịch, không chỉ nhìn vào spread.
Leverage – Đòn bẩy tài chính
Leverage cho phép nhà giao dịch kiểm soát khối lượng lớn hơn nhiều so với vốn thực tế. Ví dụ: đòn bẩy 1:100 nghĩa là bạn chỉ cần 1.000 USD để giao dịch 100.000 USD. Tại Việt Nam, nhiều sàn quốc tế cung cấp đòn bẩy lên tới 1:500 hoặc 1:1000, nhưng EU và Mỹ giới hạn ở mức 1:30 – 1:50 do quy định bảo vệ nhà đầu tư.
Đòn bẩy là con dao hai lưỡi. Nó khuếch đại cả lợi nhuận lẫn thua lỗ. Giả sử bạn dùng đòn bẩy 1:100 để mua 1 lot EUR/USD. Nếu giá đi đúng 100 pip, lợi nhuận ~1.000 USD. Nhưng nếu giá đi ngược 100 pip, bạn mất toàn bộ ký quỹ ban đầu. Theo thống kê từ ASIC (Úc), hơn 70% nhà giao dịch lẻ thua lỗ – phần lớn do lạm dụng đòn bẩy.
Từ tháng 8/2023, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam (SSC) siết chặt hoạt động Forex không phép. Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư vẫn giao dịch qua sàn quốc tế. Lời khuyên: chỉ dùng đòn bẩy 1:10 – 1:30 nếu bạn chưa có kinh nghiệm. Quản lý rủi ro luôn quan trọng hơn tìm kiếm lợi nhuận nhanh.
Margin – Ký quỹ và cách tính toán
Margin là số tiền tối thiểu bạn phải có trong tài khoản để mở và duy trì một lệnh giao dịch. Nó không phải là phí, mà là tài sản đảm bảo. Ví dụ: với đòn bẩy 1:100, margin yêu cầu cho 1 lot EUR/USD (~100.000 EUR) là 1.000 EUR.
Các khái niệm liên quan:
- Used Margin: Số tiền đang bị giữ để duy trì lệnh đang mở.
- Free Margin: Số dư khả dụng = Equity – Used Margin. Dùng để mở lệnh mới.
- Margin Level: Tỷ lệ (%) = (Equity / Used Margin) × 100. Nếu dưới 100%, bạn không thể mở lệnh mới. Dưới 50%, nhiều sàn sẽ margin call hoặc stop out.
Năm 2022, biến động dữ dội sau xung đột Nga – Ukraine khiến nhiều cặp tiền như GBP/RUB hoặc EUR/TRY có spread giãn rộng và margin requirement tăng đột ngột. Hàng nghìn tài khoản bị stop out trong vài phút. Điều này cho thấy: hiểu margin không chỉ giúp giao dịch hiệu quả, mà còn tránh rủi ro cháy tài khoản.
Luôn theo dõi margin level trong quá trình giao dịch. Đặt lệnh cắt lỗ (stop loss) hợp lý để bảo vệ equity. Đừng để cảm xúc chi phối – kỷ luật tài chính là nền tảng sống sót lâu dài trên thị trường Forex.
Lot – Quy mô giao dịch và ảnh hưởng đến rủi ro
Lot là đơn vị đo khối lượng giao dịch trong Forex. Có 4 loại chính:
- Standard lot: 100.000 đơn vị tiền tệ cơ sở.
- Mini lot: 10.000 đơn vị.
- Micro lot: 1.000 đơn vị.
- Nano lot: 100 đơn vị (ít sàn hỗ trợ).
Việc chọn lot size ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro mỗi lệnh. Giả sử bạn có tài khoản 1.000 USD và chấp nhận rủi ro 1% (10 USD/lệnh). Nếu đặt stop loss 50 pip trên EUR/USD, lot size tối đa nên là 0,02 lot (micro lot). Nếu dùng 0,1 lot, rủi ro lên tới 50 USD – vượt mức cho phép.
Nhiều nhà giao dịch mới thường “all-in” với lot lớn để kiếm lời nhanh. Thực tế, theo nghiên cứu từ Journal of Behavioral Finance (2021), những người giao dịch với lot size phù hợp với vốn có tỷ lệ thành công cao hơn 37% sau 6 tháng.
Sàn giao dịch như MetaTrader 4/5 cho phép tính toán lot size tự động dựa trên % rủi ro và stop loss. Hãy tận dụng công cụ này. Giao dịch không phải là cuộc đua tốc độ – mà là marathon về kỷ luật và quản lý vốn. Chọn lot size thông minh là bước đầu tiên để trở thành trader chuyên nghiệp.
Chia sẻ bài viết
Best Exchange Vietnam
Đội ngũ chuyên gia phân tích và đánh giá các sàn giao dịch tiền điện tử, mang đến những thông tin chính xác và hữu ích nhất cho cộng đồng crypto Việt Nam.





