
Arbitrum vs Optimism: Nên chọn Layer 2 nào trên Ethereum?
Ethereum vẫn là nền tảng hàng đầu cho DeFi, NFT và dApp. Nhưng chi phí gas cao và tốc độ chậm khiến người dùng phải tìm đến giải pháp Layer 2. Trong số đó, Arbitrum và Optimism nổi bật nhất. Cả hai đều sử dụng công nghệ Optimistic Rollup nhưng có nhiều khác biệt quan trọng. Người dùng thường băn khoăn: “Nên chọn Arbitrum hay Optimism?”. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết từ kỹ thuật, hiệu suất, hệ sinh thái đến xu hướng tương lai — giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của mình.
Tổng quan về Arbitrum và Optimism
Arbitrum là giải pháp Layer 2 do Offchain Labs phát triển. Dự án bắt đầu từ năm 2018 và chính thức ra mắt mainnet vào tháng 5/2021. Mục tiêu chính là mở rộng quy mô Ethereum mà không làm mất tính bảo mật. Arbitrum nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ phí thấp và khả năng tương thích hoàn toàn với EVM (Ethereum Virtual Machine). Điều này giúp các nhà phát triển dễ dàng di chuyển dApp từ Ethereum sang Arbitrum mà không cần viết lại code.
Optimism cũng là một giải pháp Layer 2 dựa trên Optimistic Rollup. Dự án được khởi xướng bởi nhóm nghiên cứu ban đầu gồm Jinglan Wang, Karl Floersch và Ben Jones. Mainnet của Optimism ra mắt vào tháng 12/2021. Optimism nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Ethereum Foundation và các tổ chức lớn như Coinbase. Đặc biệt, Optimism là mạng đầu tiên triển khai cơ chế “Retroactive Public Goods Funding” — một mô hình tài trợ cộng đồng độc đáo nhằm khuyến khích đóng góp cho hệ sinh thái mở.
Cả hai mạng đều nhằm giải quyết cùng một vấn đề: tắc nghẽn mạng Ethereum. Tuy nhiên, cách tiếp cận kỹ thuật và triết lý phát triển của họ có sự khác biệt rõ rệt. Arbitrum tập trung vào hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Optimism thiên về xây dựng hạ tầng phi tập trung và hỗ trợ hệ sinh thái công ích. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến lựa chọn của nhà phát triển, nhà đầu tư và người dùng cuối.
So sánh kỹ thuật chi tiết
Cơ chế Rollup và xử lý tranh chấp
Cả Arbitrum và Optimism đều sử dụng Optimistic Rollup — nghĩa là giả định mọi giao dịch đều hợp lệ, chỉ kiểm tra khi có tranh chấp. Tuy nhiên, cách xử lý tranh chấp (fraud proof) lại khác nhau. Arbitrum áp dụng interactive fraud proving: khi có nghi ngờ, hai bên tham gia vào một “trò chơi” để xác định điểm lỗi cụ thể trong chuỗi tính toán. Quá trình này diễn ra off-chain, chỉ gửi kết quả cuối cùng lên Ethereum. Nhờ vậy, Arbitrum tiết kiệm đáng kể chi phí gas và giảm kích thước dữ liệu phải đăng trên chain.
Ngược lại, Optimism ban đầu dùng single-round fraud proof — tức là toàn bộ quá trình tính toán phải được gửi lên Ethereum để xác minh nếu có tranh chấp. Điều này khiến phí cao hơn và dữ liệu nặng hơn. Tuy nhiên, từ bản nâng cấp Bedrock (tháng 6/2023), Optimism đã chuyển sang kiến trúc gần giống Arbitrum hơn, hỗ trợ multi-round fraud proof trong tương lai. Dù vậy, hiện tại cơ chế tranh chấp của Optimism vẫn đơn giản hơn và ít linh hoạt hơn Arbitrum.
Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian rút tiền và mức độ an toàn. Arbitrum từng có thời gian rút tiền 7 ngày, nhưng nhờ cơ chế interactive proving, họ có thể triển khai giải pháp rút tiền nhanh (fast withdrawal) qua bên thứ ba. Optimism sau Bedrock đã rút ngắn thời gian rút tiền xuống còn ~1 giờ — một bước tiến lớn so với trước đây.
Hiệu suất và phí giao dịch
Theo dữ liệu từ L2Beat (cập nhật tháng 4/2025), phí gas trung bình trên Arbitrum dao động từ $0.10 – $0.30 cho một giao dịch swap đơn giản. Trong khi đó, Optimism dao động từ $0.15 – $0.40. Chênh lệch không lớn, nhưng đủ để Arbitrum dẫn đầu về khối lượng giao dịch. Trên Arbiscan, số giao dịch hàng ngày thường vượt 1 triệu. Optimism dao động quanh ngưỡng 600.000 – 800.000 giao dịch/ngày.
Tốc độ xác nhận cũng là điểm mạnh của Arbitrum. Giao dịch thường được xác nhận trong vòng 0.25 giây nhờ sequencer riêng. Optimism cũng có tốc độ tương đương sau Bedrock. Tuy nhiên, Arbitrum One vẫn ổn định hơn trong các đợt thị trường biến động mạnh — ví dụ như sự kiện ra mắt token ARB tháng 3/2023, khi mạng lưới xử lý hơn 2 triệu giao dịch/ngày mà không bị nghẽn.
Thời gian rút tiền
Trước Bedrock, việc rút tiền từ Optimism về Ethereum mất 7 ngày — giống Arbitrum. Nhưng từ tháng 6/2023, Optimism tích hợp proposer-challenger model mới và tối ưu hóa dữ liệu, giúp rút tiền chỉ mất khoảng 1 giờ. Đây là lợi thế lớn so với Arbitrum, vốn vẫn giữ thời gian rút tiêu chuẩn là 7 ngày (mặc dù có giải pháp rút nhanh qua Hop Protocol hoặc Across).
Arbitrum cũng đang phát triển “AnyTrust” — một biến thể của Rollup dùng oracle để xác minh dữ liệu, giúp rút tiền nhanh hơn. Arbitrum Nova (mạng dành cho game và social app) đã áp dụng mô hình này, với thời gian rút tiền dưới 10 phút. Tuy nhiên, Arbitrum One — mạng chính cho DeFi — vẫn chưa triển khai rút tiền nhanh native.
Hệ sinh thái và mức độ áp dụng
Theo DefiLlama (tháng 4/2025), TVL của Arbitrum đạt ~$12 tỷ, đứng đầu trong các Layer 2. Optimism xếp thứ hai với ~$5.2 tỷ. Khoảng cách này phản ánh sự chênh lệch về số lượng và chất lượng dự án. Arbitrum sở hữu hệ sinh thái DeFi phong phú: GMX, Camelot, Radiant, Jones DAO… Ngoài ra, Uniswap, Aave, Curve, SushiSwap đều có phiên bản đầy đủ trên Arbitrum — với khối lượng giao dịch thường xuyên vượt Ethereum gốc.
Optimism cũng có những “ông lớn”: Synthetix (dự án sinh ra Optimism), Uniswap, Aave, Velodrome. Tuy nhiên, nhiều dApp trên Optimism vẫn ở giai đoạn thử nghiệm hoặc thanh khoản thấp. Điểm mạnh của Optimism nằm ở mối quan hệ chiến lược: Coinbase hỗ trợ nạp/rút Optimism trực tiếp, và Ethereum Foundation tài trợ mạnh cho các public goods trên OP Stack.
Về hỗ trợ ví, cả hai mạng đều tương thích với MetaMask, Coinbase Wallet, Rabby… Nhưng Arbitrum có lợi thế nhỏ nhờ cộng đồng lớn hơn — nhiều hướng dẫn, công cụ bridge và hỗ trợ kỹ thuật từ cộng đồng.
Ưu điểm và nhược điểm tổng kết
Arbitrum có nhiều ưu điểm nổi bật. Phí giao dịch thấp, hệ sinh thái DeFi trưởng thành, tốc độ xử lý nhanh và khả năng tương thích EVM tuyệt đối. Tuy nhiên, sequencer của Arbitrum vẫn tập trung — do Offchain Labs vận hành. Nếu sequencer sập, mạng có thể tạm ngừng xác nhận giao dịch (dù vẫn an toàn). Ngoài ra, thời gian rút tiền native 7 ngày là rào cản với người dùng mới.
Optimism có lợi thế về tính chính thống. Được Ethereum Foundation và Coinbase hậu thuẫn, Optimism được coi là “Layer 2 chính thống”. Sau Bedrock, hiệu suất cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, hệ sinh thái vẫn non trẻ hơn. Nhiều dApp thiếu thanh khoản. Và dù phí đã giảm, Optimism vẫn thường cao hơn Arbitrum 10–20% trong thực tế.
| Tiêu chí | Arbitrum | Optimism | |--------|--------|--------| | Phí gas | $0.10 – $0.30 | $0.15 – $0.40 | | TVL (tháng 4/2025) | ~$12 tỷ | ~$5.2 tỷ | | Thời gian rút tiền | 7 ngày (native) | ~1 giờ (sau Bedrock) | | Sequencer | Tập trung (Offchain Labs) | Đang hướng tới phi tập trung | | Hỗ trợ từ sàn | Binance, OKX, Kraken | Coinbase, Binance |
Nên chọn Arbitrum hay Optimism? Gợi ý theo nhu cầu
Nếu bạn là nhà đầu tư DeFi, Arbitrum là lựa chọn an toàn hơn. TVL cao, thanh khoản sâu, và nhiều cơ hội yield farming chất lượng. Các protocol như GMX hay Radiant trên Arbitrum mang lại APY ổn định và rủi ro thấp hơn so với dự án tương tự trên Optimism.
Với nhà phát triển, Arbitrum cung cấp tài liệu đầy đủ, công cụ debug tốt và cộng đồng hỗ trợ nhiệt tình. Tuy nhiên, nếu bạn muốn xây dựng ứng dụng hướng đến public goods hoặc nhận grant từ Ethereum Foundation, Optimism có thể phù hợp hơn — đặc biệt khi dùng OP Stack để tạo chain riêng.
Đối với người dùng phổ thông, Arbitrum thường rẻ và mượt hơn. Nếu bạn chỉ muốn swap token, mint NFT hoặc stake, Arbitrum là lựa chọn tối ưu. Nhưng nếu bạn dùng Coinbase Wallet và muốn nạp/rút trực tiếp không qua bridge, Optimism có lợi thế rõ rệt nhờ tích hợp native với Coinbase.
Tương lai của Arbitrum và Optimism
Arbitrum đang phát triển Arbitrum Orbit — cho phép bất kỳ ai tạo chain tùy chỉnh (custom chain) dựa trên công nghệ Arbitrum. Điều này mở ra khả năng mở rộng vô hạn: chain riêng cho game, enterprise, hoặc quốc gia. Dự án như TreasureDAO và Xai đã triển khai chain riêng qua Orbit.
Optimism tập trung vào Superchain — một mạng lưới các chain tương thích OP Stack, có thể giao tiếp liền mạch. Ý tưởng là tạo ra “Internet of Chains” cho Ethereum. Base (của Coinbase) là chain đầu tiên trong Superchain. Nhiều chain khác như Zora, Mode, World Chain cũng đang tham gia.
Xu hướng cho thấy cả hai mạng đều hướng đến đa chain, không còn cạnh tranh 1:1. Thay vì “Arbitrum vs Optimism”, tương lai có thể là “Arbitrum Orbit vs OP Superchain”. Người dùng sẽ không chọn một mạng duy nhất, mà sử dụng nhiều chain tùy mục đích — tất cả đều an toàn nhờ Ethereum.
Kết luận
Không có câu trả lời tuyệt đối cho câu hỏi “Arbitrum hay Optimism tốt hơn?”. Mỗi mạng có thế mạnh riêng. Arbitrum dẫn đầu về hệ sinh thái và hiệu suất thực tế. Optimism vượt trội về tầm nhìn dài hạn và sự hỗ trợ từ hệ sinh thái Ethereum chính thống.
Người dùng thông minh nên theo dõi cả hai mạng. Thử nghiệm dApp trên cả Arbitrum và Optimism. So sánh phí, tốc độ và trải nghiệm thực tế. Layer 2 không phải là cuộc đua nhất thời — mà là nền tảng cho Web3 trong thập kỷ tới.
Bạn đã dùng Arbitrum hay Optimism chưa? Trải nghiệm của bạn thế nào? Hãy chia sẻ trong phần bình luận! Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật những so sánh chuyên sâu về zkSync, Starknet, Polygon zkEVM và các giải pháp Layer 2 mới nhất.
Chia sẻ bài viết
Best Exchange Vietnam
Đội ngũ chuyên gia phân tích và đánh giá các sàn giao dịch tiền điện tử, mang đến những thông tin chính xác và hữu ích nhất cho cộng đồng crypto Việt Nam.





